Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chị dâu

n

ぎし - [義姉]
あによめ - [兄嫁] - [HUYNH GIÁ]
chị dâu anh ấy là người rất thân thiện: 彼の兄嫁は親切な人です

Xem thêm các từ khác

  • Chị em

    しまい - [姉妹] - [tỶ muỘi], きょうだい - [姉妹] - [tỶ muỘi], Đây là phần cuối cùng tác phẩm của tôi được gọi là...
  • Chị em sinh đôi

    またいとこ - [又従兄弟]
  • Chị em đồng hao

    ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...: ~に義理がある, chỉ...
  • Chị gái

    おねえさん - [お姉さん]
  • Chị gái (bạn...)

    おねえさん - [お姉さん], cậu có vui khi chị gái sắp đến thăm không?: お姉さんが会いに来るの嬉しい?, chị ý là chị...
  • Chị hai

    ちょうじょ - [長女]
  • Chị kết nghĩa

    ぎし - [義姉]
  • Chị nhà

    ないしつ - [内室] - [nỘi thẤt], ないぎ - [内儀] - [nỘi nghi], cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà: お内儀によろしくお伝え下さい.
  • Chị ta

    かのじょ - [彼女], あのひと - [あの人], nhưng chị ta (bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không? chị ta (bà ta) lớn tuổi hơn cậu...
  • Chị và em trai

    きょうだい - [姉弟] - [tỶ ĐỆ]
  • Chị vợ

    ぎし - [義姉]
  • Chị ơi

    おねえさん - [お姉さん]
  • Chị ấy

    あのひと - [あの人]
  • Chịu

    もつ - [持つ], こうむる - [被る], きっする - [喫する], がまんする - [我慢する], うける - [受ける], うけもつ - [受け持つ],...
  • Chịu bồi thường

    そんがいばいしょうにおうずる - [損害賠償に応ずる]
  • Chịu chi trả

    まかなう - [賄う], chịu chi trả _% phí điều trị cho những đối tượng từ _tuổi trở lên: _歳以上を対象に医療費の_%を賄う
  • Chịu khó

    どりょくする - [努力する]
  • Chịu không nổi

    たまらない - [堪らない], giá cao chịu không nổi: 値段が高くて ~
  • Chịu nhịn

    がまんする - [我慢する]
  • Chịu thua

    おれる - [折れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top