- Từ điển Việt - Nhật
Chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
n, exp
ぼうえきほごしゅぎ - [貿易保護主義]
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nghĩa chính thống
げんりしゅぎ - [原理主義] - [nguyÊn lÝ chỦ nghĨa], có lẽ thổ nhĩ kỳ sẽ trở thành nước theo trào lưu chính thống: トルコは原理主義になるだろう,... -
Chủ nghĩa chống đế quốc
はんていこくしゅぎ - [反帝国主義] - [phẢn ĐẾ quỐc chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアリズム, りこしゅぎ - [利己主義], theo đuổi chủ nghĩa vị kỷ: 利己主義の追求, người theo chủ nghĩa... -
Chủ nghĩa cơ hội
ひよりみしゅぎ - [日和見主義] - [nhẬt hÒa kiẾn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa cấm đoán
なかれしゅぎのどうとく - [勿れ主義の道徳] - [vẬt chỦ nghĨa ĐẠo ĐỨc] -
Chủ nghĩa cấu trúc
こうぞうしゅぎ - [構造主義] - [cẤu tẠo chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa cộng sản
きょうさんしゅぎ - [共産主義], chủ nghĩa cộng sản quốc tế: 国際的共産主義, trong các phương pháp cai trị (điều hành)... -
Chủ nghĩa duy lý
ごうりしゅぎ - [合理主義] - [hỢp lÝ chỦ nghĨa], chủ nghĩa kinh tế duy lí: 経済合理主義的な考え, triết học duy lí:... -
Chủ nghĩa duy mỹ
ゆいびしゅぎ - [唯美主義] -
Chủ nghĩa duy tâm
アイディアリズム, ゆいしんろん - [唯心論] -
Chủ nghĩa duy vật
ぶっしつしゅぎ - [物質主義] - [vẬt chẤt chỦ nghĨa], sống trong tình trạng điện cũng chẳng có trong thời kỳ chủ nghĩa... -
Chủ nghĩa dân chủ
みんしゅしゅぎ - [民主主義], みんしゅしゅうぎ - [民主祝儀] -
Chủ nghĩa dân chủ thường dân
くさのねみんしゅしゅぎ - [草の根民主主義] - [thẢo cĂn dÂn chỦ chỦ nghĨa], thể hiện ở trong nước những ví dụ tiêu... -
Chủ nghĩa dân tộc
みんぞくしゅぎ - [民族主義], こっかしゅぎ - [国家主義] - [quỐc gia chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan
ウルトラナショナリズム -
Chủ nghĩa hai đảng cầm quyền
にだいせいとうせい - [二大政党制] - [nhỊ ĐẠi chÍnh ĐẢng chẾ], にだいせいとうしゅぎ - [二大政党主義] - [nhỊ ĐẠi... -
Chủ nghĩa hiện thực
げんじつしゅぎ - [現実主義] - [hiỆn thỰc chỦ nghĨa], リアリズム, chủ nghĩa hiện thực xã hội: 社会的現実主義, tôi... -
Chủ nghĩa hiện đại
モダニズム -
Chủ nghĩa hoài nghi
かいぎしゅぎ - [懐疑主義] - [hoÀi nghi chỦ nghĨa], chủ nghĩa hoài nghi đạo đức: 道徳的懐疑主義, chủ nghĩa hoài nghi... -
Chủ nghĩa hành vi
ビヘイビアリズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.