- Từ điển Việt - Nhật
Chủ nghĩa tình dục
n, exp
エロチシズム
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ
あくましゅぎ - [悪魔主義] - [Ác ma chỦ nghĨa], kẻ tôn thờ ma quỷ: 悪魔主義者 -
Chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
はいきんしゅぎ - [拝金主義] - [bÁi kim chỦ nghĨa], bị làm cho nhơ bẩn bởi theo chủ nghĩa đồng tiền./ bị đầu độc... -
Chủ nghĩa tư bản
キャピタリズム, しほんしゅぎ - [資本主義], sự sụp đổ của bức tường berlin chính là thắng lợi của chủ nghĩa tư... -
Chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピープルズキャピタリズム -
Chủ nghĩa tự do
リベラリズム, じゆうしゅぎ - [自由主義] -
Chủ nghĩa tự tôn
エゴイズム -
Chủ nghĩa vô chính phủ
アナキズム, アナーキズム, sự vậnđộng của chủ nghĩa vô chính phủ: アナキズム運動, sự vận động của chủ nghĩa... -
Chủ nghĩa vị kỷ
エゴイズム, りこしゅぎ - [利己主義], theo đuổi chủ nghĩa vị kỷ: 利己主義の追求, người theo chủ nghĩa cá nhân: 利己主義者 -
Chủ nghĩa xã hội
しゃかいしゅぎ - [社会主義] -
Chủ nghĩa yêu nước
あいこくしゅぎ - [愛国主義] - [Ái quỐc chỦ nghĨa], パトリオティズム, ゆうこく - [憂国], những người chủ nghĩa yêu... -
Chủ nghĩa ô tô
オートモビリズム -
Chủ nghĩa đại chúng
ポピュリスム -
Chủ nghĩa đạo Công giáo
カトリシズム -
Chủ nghĩa đế quốc
ていこくしゅぎ - [帝国主義], quên đi quá khứ của một thời đế quốc: 帝国主義の過去を振り払う, chính trị mang tính... -
Chủ nghĩa địa phương
セクショナリズム, explanation : セクショナリズムとは、部分を偏重することをいい、全体を顧みないで部分の損得のみを考える傾向をいう。組織においては、組織全体がうまく機能するように部門の行動を考えないことをセクショナリズムといっている。セクショナリズムは部分最適、全体不適になりやすい。,... -
Chủ nghĩa độc quyền
はいたしゅぎ - [排他主義], người theo chủ nghĩa độc quyền: 排他主義者, mang tính chủ nghĩa độc quyền.: 排他主義的に -
Chủ nghĩa độc đoán
けんりょくしゅぎ - [権力主義] - [quyỀn lỰc chỦ nghĨa], けんいしゅぎ - [権威主義], chủ nghĩa độc đoán của giáo hội... -
Chủ ngân hàng
バンカー -
Chủ ngữ
しゅご - [主語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.