- Từ điển Việt - Nhật
Chủ sở hữu hợp pháp
n, exp
ほうてきしょゆうしゃ - [法的所有者]
Xem thêm các từ khác
-
Chủ tang
もしゅ - [喪主], con trai của ông ta là chủ tang trong buổi lễ truy điệu: 追悼式では息子が喪主をつとめる. -
Chủ thuê lao động
やといぬし - [雇主] - [cỐ chỦ], やといぬし - [雇い主] - [cỐ chỦ] -
Chủ thể
しゅたい - [主体] -
Chủ tiệm
てんしゅ - [店主] -
Chủ trì
とうじする - [統治する], しゅさい - [主宰する], しゅさい - [主催する], しはいする - [支配する], しかい - [司会する],... -
Chủ trì phối hợp
主体機関として~~と協力し、 -
Chủ trương
しゅちょう - [主張する], しゅしょう - [主唱する], うたう - [謳う], しゅちょう - [主張], ポリシー, chủ trương lý... -
Chủ trương quyền sở hữu đảo
しまのりょうゆうけんをしゅちょうする - [島の領有権を主張する] -
Chủ trường học
こうしゅ - [校主] - [hiỆu chỦ] -
Chủ tài khoản
こざぬし - [古座主], かんじょうぬし - [勘定主] -
Chủ tàu
ふなぬし - [船主] -
Chủ tòa thành
じょうしゅ - [城主] -
Chủ tướng
しゅしょう - [主将] -
Chủ tọa
しゅさいする - [主宰する], しゅさいしゃ - [主宰者], しゅかん - [主管] -
Chủ tọa phiên toà
ちょうかん - [長官] -
Chủ từ
しゅご - [主語] -
Chủ tịch
プレジデント, とうどり - [頭取] - [ĐẦu thỦ], しゅせき - [主席], しかいしゃ - [司会者], しかい - [司会], ざちょう... -
Chủ tịch công ty
しゃちょう - [社長], かいちょう - [会長], しゃちょう - [社長], category : 対外貿易 -
Chủ tịch hội nghị
チェアマン -
Chủ tịch hội đồng quản trị
チェアマン, とりしまりやく - [取締役], category : 会社・経営, explanation : 株式会社において、経営を委譲される者をさす。///企業運営の業務執行といった意思決定は、代表取締役を長とした取締役会において決定される。取締役は、その取締役会に参加する者をさす。///取締役は、株主総会の決議で選任される。///株式会社には、取締役が3名以上いなくてはならない。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.