- Từ điển Việt - Nhật
Chai bia
n
ビールびん - [ビール瓶]
Xem thêm các từ khác
-
Chai bẹt
フラスコ -
Chai chân
くつずれ - [靴擦れ], あしのたこ - [足のたこ], tôi đã bị rộp chân (chai chân) do đi giày chật quá (kích quá): 靴擦れができた -
Chai mực
インクびん - [インク瓶], インクつぼ - [インク壺], cho tôi xem lọ mực này một chút: このインク瓶をちょっと見てください,... -
Chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクつぼ - [インク壺], lọ mực để bàn cũng có rất nhiều kiểu dáng.: インク壺にはさまざまな形があります -
Chai sạn
ひじょう - [非情] - [phi tÌnh] -
Chai tay
てのたこ - [手のたこ] -
Chai thuốc
くすりびん - [薬瓶] - [dƯỢc bÌnh], chai thuốc insulin: インスリンの薬瓶 -
Chai to
マグナム -
Chan
つぐ, しめらす -
Chan chát
ほうふな - [豊富な] -
Chan hòa
カツカツ, あいそう - [愛想], đối với ai cũng chan hòa, gần gũi: 誰に対しても愛想がいい, người chan hòa, dễ gần:... -
Chanh
レモン, シトロン -
Chanh chua
すっぱいレモン -
Chao
ワンダ -
Chao chát
がちん, cãi lại xoe xóe, chao chát: がちんと言い返してやる -
Chao ôi
いやはや, chao ôi! tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại hội quán ngoại thương.... -
Chao ôi!
やれ, はてな, いやはや -
Chao đèn
でんとうのかさ - [電灯の傘] -
Chao đảo
かぶる - [被る], ちらちら, スタッガ, ワッブル, thuyền vừa chao đảo vừa tiến đến gần: 船が被りながら近づいてきた -
Charles Goodyear
チャールズグッドイヤ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.