- Từ điển Việt - Nhật
Chiến tranh Triều Tiên
exp
ちょうせんせんそう - [朝鮮戦争] - [TRIỀU TIÊN CHIẾN TRANH]
Xem thêm các từ khác
-
Chiến tranh Việt Nam
べとなむせんそう - [ベトナム戦争] -
Chiến tranh buôn bán
ぼうえきせんそう - [貿易戦争] -
Chiến tranh cân não
しんけいせん - [神経戦] -
Chiến tranh du kích
ゲリラ, cùng tập luyện trong trại quân du kích: ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする, tấn công biệt động du kích: ゲリラ・コマンド攻撃 -
Chiến tranh hối đoái
かわせせんそう - [為替戦争] -
Chiến tranh kinh tế
けいざいせんそう - [経済戦争] -
Chiến tranh lạnh
つめたいせんそう - [冷たい戦争] - [lÃnh chiẾn tranh], れいせん - [冷戦] -
Chiến tranh phòng ngự
ぼうせん - [防戦], giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự.: 防戦態勢を解く, giữ vững tình trạng chiến tranh phòng... -
Chiến tranh thuế quan
かんぜいせん - [関税戦] -
Chiến tranh thuốc phiện
アヘンせんそう - [アヘン戦争] -
Chiến tranh thế giới lần thứ hai
だいにじせかいたいせん - [第二次世界大戦] -
Chiến tranh trường kỳ
ちょうきせん - [長期戦] - [trƯỜng kỲ chiẾn], xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ: 長期戦略をきっちり立てる,... -
Chiến tranh tại Apganixtan
アフガンせんそう - [アフガン戦争], có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại ap-ga-ni-xtăng: アフガン戦争に多くの人がしんた,... -
Chiến tranh tỷ giá
かわせせんそう - [為替戦争] -
Chiến tranh Đông Dương
いんどしなせんそう - [インドシナ戦争], chiến tranh Đông dương lần thứ nhất: 第一次インドシナ戦争, chiến tranh Đông... -
Chiến trường
せんじょう - [戦場] -
Chiến trận
こうせん - [交戦] -
Chiến tuyến
せんせん - [戦線] -
Chiến tích
せんせき - [戦績], トロフィー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.