- Từ điển Việt - Nhật
Chi hoa hồng môi giới
Kinh tế
ぎょうしゃへのマージン - [業者へのマージン]
Xem thêm các từ khác
-
Chi li
こまかい - [細かい], anh ta rất chi li về tiền nong.: 彼は金銭に細かい。 -
Chi nhánh
ブランチ, しゅうし - [収支], してん - [支店], ししゃ - [支社], しきょく - [支局], ししょ - [支所], してん - [支店],... -
Chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ
ざいむしょぶんきょく - [財務省分局] -
Chi nhánh ngân hàng
ぎんこうしてん - [銀行支店] -
Chi phí
りょう - [料], ひよう - [費用], にゅうひ - [入費] - [nhẬp phÍ], てすうりょう - [手数料], チャージ, コスト, けいひ... -
Chi phí Hoàng gia
こうしつひ - [皇室費] - [hoÀng thẤt phÍ] -
Chi phí bao gói
ほうそうひ - [包装費], category : 対外貿易 -
Chi phí bán
はんばいひ - [販売費] -
Chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác
はんかんひ - [販管費], はんばいかんりひ - [販売管理費], はんばいひおよびいっぱんかんりひ - [販売費及び一般管理費],... -
Chi phí bảo hành sản phẩm
しょうひんのほしょうひよう - [商品の保証費用] -
Chi phí bảo quản
ほかんひよう - [保管費用] -
Chi phí bất thường
ぐうはつじこひよう - [偶発事故費用] -
Chi phí bốc vác
つみこみ・つみおろしひよう - [積み込み・積み下ろし費用] -
Chi phí cho khánh tiết
しきてんけいひ - [式典経費] -
Chi phí cho lễ tiết
しきてんけいひ - [式典経費] -
Chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu
こうねつひ - [光熱費] -
Chi phí cài đặt
こうじひ - [工事費] -
Chi phí cải tạo đất
とちかいりょうひ - [土地改良費] -
Chi phí cấu thành giá
かかくのうちわけひよう - [価格の内訳費用] -
Chi phí của bản thân bỏ ra
しひ - [私費]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.