- Từ điển Việt - Nhật
Chi phí phát triển
Tin học
かいはつコスト - [開発コスト]
かいはつひよう - [開発費用]
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
にゅうぎょりょう - [入漁料] - [nhẬp ngƯ liỆu] -
Chi phí phụ thêm
ついかりょうきん - [追加料金] - [truy gia liỆu kim] -
Chi phí quản lý
かんざいひ - [管財費] -
Chi phí quản lý kinh doanh được phân bổ
はいぶんされるけいえいかんりひよう - [配分される経営管理費用] -
Chi phí quản lý thông thường
いっぱんかんりひ - [一般管理費] -
Chi phí quản trị
かんりひ - [管理費] -
Chi phí quảng cáo
こうこくひ - [広告費] - [quẢng cÁo phÍ], chi phí quảng cáo lớn: 莫大な広告費, chi phí quảng cáo trong tương lai được... -
Chi phí san lấp mặt bằng
じならしひ - [地均し費] -
Chi phí sản xuất
せいさんひ - [生産費] -
Chi phí sửa bao bì
しゅうりひ - [修理費], ほうそうのしゅうりひ - [包装の修理費], category : 対外貿易 -
Chi phí sửa chữa tài sản cố định
こていしさんしゅうぜんひ - [固定資産修繕費] -
Chi phí thi công
こうじひ - [工事費] - [cÔng sỰ phÍ], Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công) : 工事費概算見積もり -
Chi phí thuê luật sư bào chữa
べんごしひよう - [弁護士費用] -
Chi phí thuốc men
くすりだい - [薬代] - [dƯỢc ĐẠi] -
Chi phí thấp
ていコスト - [低コスト] -
Chi phí tiếp thị
マーケティングけいひ - [マーケティング経費] -
Chi phí tiếp tân
せっきゃくひ - [接客費] -
Chi phí tiền điện và nhiên liệu
こうねつひ - [光熱費], thanh toán chi phí tiền điện và nhiên liệu: 光熱費を支払う, trợ cấp chi phí tiền điện và nhiên... -
Chi phí truyền
てんたつコスト - [伝達コスト] -
Chi phí truyền thông
せんたいてきなつうしんコスト - [全体的な通信コスト], つうしんひ - [通信費]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.