- Từ điển Việt - Nhật
Chi trên
n
じょうし - [上肢]
Xem thêm các từ khác
-
Chi trả
しはらう - [支払う], ししゅつ - [支出] -
Chi trả một lần
いちじばらい - [一時払い], category : 保険, explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。 -
Chi trả vào tài khoản người hưởng
しはらいすみかんじょうのみ - [支払い済勘定のみ] -
Chi trội
とうざかしこし - [当座貸越] -
Chi trội (ngân hàng)
とうざかしこし - [当座貸越], category : 対外貿易 -
Chi trội ngân hàng
とうざかしこし - [当座貸越] -
Chi viện
しえん - [支援], えんじょ - [援助], しえん - [支援する] -
Chi đội
はけんたい - [派遣隊] - [phÁi khiỂn ĐỘi] -
Chia
わる - [割る], わける - [分ける], わかれる - [分かれる], わかつ - [分かつ], ぶんりする - [分離する], ぶんぱいする... -
Chia buồn
おくやみをいう - [お悔やみをいう], いたむ - [悼む] -
Chia cành
えだわかれ - [枝分かれ] - [chi phÂn], chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn: 何回も枝分かれしてより細い気道になる -
Chia công việc
てわけ - [手分けする], chúng tôi phân công nhau để tìm kiếm chú chó bị thất lạc: いなくなった犬を手分けして探した. -
Chia cắt
さく - [裂く], さく - [割く], くぶんする - [区分する], くぎる - [区切る] -
Chia hai
はんぶんにわける - [半分に分ける] -
Chia ly
ぶんりする - [分離する], わかれる - [分かれる] -
Chia lìa
はなれる - [離れる], さく - [割く] -
Chia lìa đôi lứa
ふうふのなかをさく - [夫婦の仲を裂く] - [phu phỤ trỌng liỆt] -
Chia nhau thanh toán tiền
わりかん - [割り勘] -
Chia phần
わりあてる - [割り当てる], パーチーション -
Chia ra
わる - [割る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.