- Từ điển Việt - Nhật
Cho sống
v
いかす - [生かす]
Xem thêm các từ khác
-
Cho thuê
かしだす - [貸出す], かし - [貸し], そしゃく - [租借する], ちんたい - [賃貸する], cho vay lại (cho thuê lại): また貸しする,... -
Cho thuê chỗ ở
おく - [置く] -
Cho thuê kho
倉庫などの賃貸事業 -
Cho thuê lại
またかし - [また貸し], またがしする - [又貸しする], またがし - [又貸し], category : 対外貿易 -
Cho thuê ngắn hạn
ちんたいしゃく - [賃貸借] -
Cho thêm
ほじゅう - [補充する], cho thêm nước vào thùng: おけに水を補充する -
Cho thêm vào
つらねる - [連ねる], cho thêm tên vào danh sách...: ...のリストに名前を連ねる, cho thêm tên vào danh sách chờ: 順番待ちのリストに名前を連ねる -
Cho thấy
みせる - [見せる], しめす - [示す], あらわす - [現わす], あらわす - [現す], こじ - [誇示], cho thấy (phô trương) vũ lực... -
Cho tiền
かねいれる - [金入れる], đây, con cho tiền vào cái ống này này!: ほら、この缶にお金入れなさい, hiểu rồi! sẽ mở... -
Cho tới giờ
きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt] -
Cho tới hôm nay
きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt] -
Cho tới nay
きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt], じゅうらい - [従来] -
Cho tới ngày nay
きょうまで - [今日まで] - [kim nhẬt] -
Cho vay
ゆうずう - [融通する], たいよ - [貸与する], かす - [貸す], かしだす - [貸し出す], かしだし - [貸し出しする], おかねをかす... -
Cho vay chi trội (tài khoản vãng lai)
とうざかしこしによるきんゆう - [当座貸越による金融] -
Cho vay cầm chứng khoán
しょうけんたんぽかしつけ - [証券担保貸付] -
Cho vay cầm chứng từ
しょるいたんぽかしつけ - [書類担保貸付] -
Cho vay cầm cố
ていとうかしつけ - [抵当貸付] -
Cho vay cầm hàng
ていとうつききんゆう - [抵当付金融], しょうひんたんぽかしつけ - [商品担保貸付], category : 対外貿易 -
Cho vay cầm hàng lưu kho
そうこよたくひんたんぽかし - [倉庫預託品担保貸], そうこいたくひんたんぽかし - [倉庫委託品担保貸], そうこいたくひんたんぽがし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.