- Từ điển Việt - Nhật
Cho vay dài hạn
Mục lục |
v
ちょうきかしつけ - [長期貸付]
Kinh tế
ちょうきがし - [長期貸し]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Cho vay không bảo đảm
むたんぽがし - [無担保貸し], category : 対外貿易 -
Cho vay không kỳ hạn
とうざかしつけきん - [当座貸付金], とうざかし - [当座貸], コール.ローン, とうざがし - [当座貸し], とうざかしつけきん... -
Cho vay không đảm bảo
むたんぽかし - [無担保貸し], しんようかし - [信用貸し] -
Cho vay ngắn hạn
たんきゆうし - [短期融資], たんきかしつけ - [短期貸付], コール・ローン, たんきかしつけ - [短期貸付], たんきゆうし... -
Cho vay thông tri
つうちゆうし - [通知融資], つうちかしつけ - [通知貸付] -
Cho vay thông tri ngắn hạn
たんきつうちかしつけ - [短期通知貸付] -
Cho và nhận
じゅじゅ - [授受する] -
Cho vào
つっこむ - [突っ込む], しゅうよう - [収容する], さす - [射す], くみこむ - [組み込む], おさめる - [収める], いれる... -
Cho về
かえす - [帰す] -
Cho xem
みせる - [見せる], cho tôi xem ảnh nào: 写真を見せてください。, sẽ làm việc đó cho mà xem.: それをやって ~ -
Cho xin đi
いいかげんにする - [いい加減にする], lại chuyện ấy à. thôi cho xin đi. anh ấy là một người bạn tốt. thế là đủ:... -
Cho xuống
おろす - [降ろす], おろす - [下ろす], chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.: スクールバスは生徒を降ろすために止まった。,... -
Cho ăn
かう - [飼う], cho mèo ăn: 猫を飼う -
Cho đi
いかせる - [行かせる] -
Cho đi qua
パスする, とおす - [通す], vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho đi qua.: 学生証を忘れたので通してもらえなかった。 -
Cho điểm chặt
てんがからい - [点が辛い] - [ĐiỂm tÂn], cô giáo dạy tiếng anh của tôi cho điểm chặt lắm.: 私の英語の先生は点が辛い -
Cho đầy đủ
あかす - [飽かす] -
Cho đến
・・・までに - [・・・までに] -
Cho đến bây giờ
これまで - [此れ迄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.