Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chung

Mục lục

n

きょうどう - [協同]
dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ: 小売商協同チェーン店
きょうゆうする - [共有する]
máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する
cùng chung ý chí: ~する意志を共有する
có chung mục tiêu: ~という目標を共有する
ごうどう - [合同]
tiến hành sự nghiệp chung: 合同して事業を行なう
パブリック

Tin học

いっぱんてき - [一般的]
グローバル
せかいてき - [世界的]

Xem thêm các từ khác

  • Chung chung

    いっぱんてき - [一般的], おおまか - [大まか], およそ - [凡そ], ý tưởng chung chung: 大まかなアイデア, đây là tình...
  • Chung cư

    アパート, khu nhà chung cư có giá cả hợp lí: かなり安いアパート
  • Chung kết

    ファイナル, しゅうけつ - [終結], けっしょう - [決勝], thua trong trận chung kết: 決勝(戦)で敗退する, bước vào trận...
  • Chung nhau

    きょうゆうする - [共有する], máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する, cùng...
  • Chung quanh

    まわり, しゅうい - [周囲]
  • Chung quanh trục

    アクシャル
  • Chung sức

    きょうりょく - [協力]
  • Chung sống

    どうきょ - [同居], コアビタシオン, chung sống (sống chung) bất hợp pháp: 不法(ふほう)の同居(どうきょ), họ hàng cùng...
  • Chung thân

    しゅうしん - [終身]
  • Chuyên chế

    せんせい - [専制]
  • Chuyên chở

    うんそうする - [運送する], うんちん - [運賃], うんてんする - [運転する], うんぱん - [運搬], うんぱん - [運搬する],...
  • Chuyên chở bằng máy bay trực thăng

    へりゆそう - [ヘリ輸送]
  • Chuyên chở bằng xe

    ビークル, ビヒクル
  • Chuyên chở bằng xe buýt

    ばすゆそう - [バス輸送]
  • Chuyên chở bằng xe tải

    バルブタペットガイド
  • Chuyên chở công ten nơ

    こんてなーりゆそう - [コンテナーり輸送]
  • Chuyên chở côngtennơ

    こんてなーゆそう - [コンテナー輸送], category : 対外貿易
  • Chuyên chở hàng bằng pa-lét

    ぱれっどゆそう - [パレッド輸送], category : 対外貿易
  • Chuyên chở hàng bằng pa lét

    ぱれっとゆそう - [パレット輸送], ぱれっとつみおろし - [パレット積み下ろし]
  • Chuyên chở hàng hóa

    しょうひんうんそう - [商品運送], かもつうんそう - [貨物運送], しょうひんうんゆ - [商品運輸], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top