- Từ điển Việt - Nhật
Chuyên chở suốt
Kinh tế
ちょくせつゆそう - [直接輸送]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Chuyên chở tàu chợ
ていきゆそう - [定期輸送], ていきせんゆそう - [定期船輸送] -
Chuyên chở đường biển
かいじょうゆそう - [海上輸送] -
Chuyên chở đường bộ
りくうん - [陸運], にぐるまうんそう - [荷車運送] -
Chuyên chở đường hàng không
こうくうゆそう - [航空輸送] -
Chuyên chở đường không
こうくうゆそう - [航空輸送] -
Chuyên chở đường sắt
てつどううんゆ - [鉄道運輸], てつどううんそう - [鉄道運送] -
Chuyên chở đường thuỷ
すいろゆそう - [水路輸送], category : 対外貿易 -
Chuyên chở đường ống
はいかんゆそう - [配管輸送] -
Chuyên cần
きんべんな - [勤勉な], きんべん - [勤勉], きんべん - [勤勉], làm việc chuyên cần không mệt mỏi: たゆみない勤勉, quá... -
Chuyên dụng
せんよう - [専用] -
Chuyên gia
みょうしゅ - [妙手], たつじん - [達人], せんもんか - [専門家], せんぞく - [専属], スペシャリスト, くろうと - [玄人],... -
Chuyên gia châm cứu
はりい - [鍼医] - [? y] -
Chuyên gia công nghiệp
ぎょうかいせいつうしゃ - [業界精通者] -
Chuyên gia dùng biện pháp sử dụng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận
アービトラージャー, category : 取引(売買), explanation : 現物と先物、あるいは先物同志のあるべき価格関係の一時不均衡を利用して利益を得ようとする投資家のこと。///裁定取引をおこなうもの。,... -
Chuyên gia phân tích
アナリスト, category : 分析・指標, explanation : 通常、証券アナリストというとセクターアナリストのことをさす。///投資理論、財務分析、経営者へのインタビューなどをもとにして、株式などの投資価値の分析を提供する。多くの人は証券会社や運用会社の調査部門に所属している。,... -
Chuyên gia tài chính
ざいせいか - [財政家], ざいむか - [財務家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。 -
Chuyên gia tên lửa
えむえす - [MS] -
Chuyên gia tư vấn
カウンセラー, bà bầu đó đã gặp gỡ trao đổi với nhà tư vấn về di truyền: その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した -
Chuyên gia về trọng tải
ぴーえす - [PS]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.