- Từ điển Việt - Nhật
Chuyển sang
v
うつる - [移る]
- Khi chủ đề chuyển sang vấn đề mâu thuẫn ngoại thương, sinh viên lập tức im lặng.: 話題が貿易摩擦に移ると学生たちは黙ってしまった。
- Sự quan tâm của người tìm kiếm chuyển từ các vận động viên bóng chày đại học sang các vận động viên trung học.: スカウトの関心は大学野球の選手から高校野球の選手に移った。
きりかえ - [切り替え]
- Tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển số
ギアシフト -
Chuyển thể
きゃくしょく - [脚色], chuyển thể tiểu thuyết thành phim ảnh: 小説を放送用に脚色する -
Chuyển tin
そうしんする - [送信する] -
Chuyển tiếp
いこうき - [移行期], フォワード -
Chuyển tiếp nhanh
はやおくり - [早送り] -
Chuyển tiếp trạng thái
じょうたいせんい - [状態遷移] -
Chuyển tiền
ふりかえ - [振替], そうきんする - [送金する], そうきん - [送金], ふりかえ - [振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chuyển tiền (bằng) điện
でんしんかわせ - [電信為替], でんしんふりかえ - [電信振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chuyển tiền bằng điện tín
でんしんふりかえ - [電信振替え], でんしんかわせ - [電信為替] -
Chuyển tiền vào
うけとりそうきんうけ - [受取送金うけ], category : 対外貿易 -
Chuyển tiền điện tử (EFT)
でんししきんいどう - [電子資金移動], でんししきんふりかえ - [電子資金振替], でんしてきしきんいどう - [電子的資金移動],... -
Chuyển trọng lượng
ウエートトランスファ -
Chuyển tài khoản
ふりかえ - [振替] -
Chuyển tải
てんそうする - [転送する], つみかえ - [積替え], つみかえ - [積換え], category : 対外貿易 -
Chuyển tải trực tiếp
ちょくせつつみかえ - [直接積替え], ちょくせつつみかえ - [直接積換え], category : 対外貿易 -
Chuyển tự
ほんじ - [翻字] -
Chuyển tới
とりつぐ - [取り次ぐ], てんそうする - [転送する], ことづける - [言付ける], chuyển ý kiến, chuyển lời: 意見を取り次ぐ -
Chuyển vào
はんにゅう - [搬入する], chuyển đồ dùng vào nhà: 家具を搬入する -
Chuyển vùng quốc tê
こくさいローミング - [国際ローミング] -
Chuyển vần
ぎゃくてん - [逆転する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.