- Từ điển Việt - Nhật
Chuyển vị
Tin học
てんち - [転置]
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển vị liên hợp (ma trận)
きょうやくてんち - [共役転置] -
Chuyển xe
のりかえる - [乗り換える], トランスファ, chuyển phương tiện giao thông: 乗り物を乗り換える -
Chuyển đến
よこす - [寄越す], とどける - [届ける], chuyển hành lý đến nơi: 荷物を届ける -
Chuyển đổi
こうかん - [交換], きりかえ - [切り替え], ターン, きりかえる - [切り替える], こうかん - [交換], スイッチ -
Chuyển đổi cửa sổ hiển thị
ウィンドウビューイングへんかん - [ウィンドウビューイング変換], ウィンドウビューポートへんかん - [ウィンドウビューポート変換] -
Chuyển đổi dữ liệu
データへんかん - [データ変換] -
Chuyển đổi loại hình kinh doanh
けいえいけいたいをへんこうする - [経営形態を変更する] -
Chuyển đổi loại hình phương tiện giao thông
モーダルシフト, explanation : 交通手段を分散変化させること。特に環境問題などを背景として、自動車・トラックから鉄道・海運へシフトすることをいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。,... -
Chuyển đổi mô hình hoá
モデリングへんかん - [モデリング変換] -
Chuyển đổi nội bộ
かにゅうしゃせんこうかんき - [加入者線交換機] -
Chuyển đổi sang cáp quang
こうか - [光化] -
Chuyển đổi thông điệp
メッセージこうかん - [メッセージ交換] -
Chuyển đổi tiền tệ
つうかこうかん - [通貨交換] -
Chuyển đổi trang mã
コードページきりかえ - [コードページ切り替え] -
Chuyển đổi trực tuyến
インラインへんかん - [インライン変換] -
Chuyển đổi tùy chọn
オプションスイッチ -
Chuyển đổi tường mình
めいじへんかん - [明示変換] -
Chuyển đổi từ thập phân sang nhị phân
10しん2しんへんかん - [10進2進変換] -
Chuyển đổi tự do
じゆうこうかんせい - [自由交換性] -
Chuyển đổi tự động
じどうへんこう - [自動変更]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.