- Từ điển Việt - Nhật
Chuyện tiên
n
おとぎばなし - [お伽話]
おとぎばなし - [おとぎ話]
Xem thêm các từ khác
-
Chuỗi
チェーン, けいれつ - [系列], いと - [糸], オーダー, シーケンス, いちれん - [一連], けいれつ - [系列], じょうげれつ... -
Chuỗi con
サブストリング, ぶぶんもじれつ - [部分文字列], ぶぶんれつ - [部分列] -
Chuối
バナナ -
Chuồng
しゃ - [舎], こや - [小屋], ケージ, chuồng lợn: 豚小屋 -
Chuộc
かいいれる - [買い入れる] -
Chuộng
さかん - [盛ん], あいす - [愛す], あいこうする - [愛好する] -
Chuột
ネズミ, ねずみ - [鼠] - [thỬ], マウス, chuột đồ chơi: おもちゃのネズミ, chuột biển: ウミネズミ, chuột nhà: 家ネズミ,... -
Chài
あみ - [網], あさりをする - [漁りをする] -
Chào
あいさつ - [挨拶する], おはよう - [お早う], おはようございます - [お早う], nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu... -
Chày
きね - [杵], うわがた - [上型] -
Chái
べっかん - [別館] -
Chán
がっかりする, うんざりとする, あきる - [飽きる], いやに, つまらない - [詰らない], つまらない, まずい - [不味い],... -
Cháo
おかゆ - [お粥] -
Chát
しぶい - [渋い], チャット -
Cháy
かさい - [火災], こげる - [焦げる], もえる - [燃える], ファイア, nhà cháy: 家が燃える -
Châm
さす - [刺す], こうしょう - [咬傷] - [giẢo thƯƠng], かみぴん - [髪ピン], つける - [点ける], はり - [針], ひつける -... -
Chân
かし - [下肢], かきゃく - [下脚] - [hẠ cƯỚc], あしもと - [足元] - [tÚc nguyÊn], あし - [足], レグ, ピン, làm cho chân co... -
Chân tướng
しんそう - [真相], tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc: 事件の真相を探して見よう -
Châu
たいりく - [大陸], しんじゅ - [真珠] -
Châu Mỹ La tinh
ラテンアメリカ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.