- Từ điển Việt - Nhật
Con ốc sên
n
かぎゅう - [蝸牛] - [* NGƯU]
- Sự rung động của màng nhĩ truyền đến trung tâm của tai và đưa đến ống được gọi là ốc tai: 鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。
Xem thêm các từ khác
-
Con ốc vặn
ねじ -
Concord
コンコルド -
Cong
くっきょく - [屈曲], くっきょく - [屈曲する], そる - [反る], まがる - [曲がる], まがり - [曲がり], cong đầu gối: ひざの屈曲,... -
Cong bố
こうふ - [公布] -
Cong môi
くちをまげる - [口を曲げる] -
Cong queo
くっきょく - [屈曲], くっきょく - [屈曲する], ねじれる - [捻じれる], cong queo bất thường: 異常屈曲, uốn cong (queo)... -
Cong vênh
バックル, ホグ -
Constantan
コンスタンタン -
Container chứa chất lỏng
リクィドコンテーナ -
Cooc-sê
ブラジャー, category : 繊維産業 -
Coong coong
めきめき -
Coođierit
コージライト -
Coppermine
コッパーマイン -
Copy
カンニングする, うつす - [写す], コピー, trả lại cho ai một bản copy đã ký tên đóng dấu phê chuẩn: 副署したコピー1部を~へ返送する,... -
Corel
コーレル -
Corolla
カローラ, người lái chiếc xe corolla đã được đưa vào bệnh viện bằng xe cứu thương. : カローラを運転していたドライバーは救急車で病院に搬送された -
Corunđum
アランダム, コランダム -
Cosin (toán học)
コサイン -
Costa Rica
コスタリカ, nước cộng hòa costa rica: コスタリカ共和国, ngân hàng trung ương costa rica: コスタリカ中央銀行, người costa... -
Cotton
わた - [綿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.