- Từ điển Việt - Nhật
Con hợp pháp
exp
ちゃくしゅつし - [嫡出子]
- có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる
- Người đàn bà có một đứa con ngoài giá thú với chồng người bạn thân của cô ta.: その女性には夫の親友との間に非嫡出子がいた
ちゃくし - [嫡子]
- con không hợp pháp: 非嫡子である
Xem thêm các từ khác
-
Con hổ con
こどら - [小虎] - [tiỂu hỔ] -
Con hổ giấy
はりこのとら - [張り子の虎] - [trƯƠng tỬ hỔ] -
Con khổng tước
くじゃく - [孔雀] - [khỔng tƯỚc], con khổng tước xòe cánh: 羽を広げた孔雀, nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong... -
Con khỉ
モンキー -
Con kiến
あり - [蟻], cảm giác kiến bò: 蟻走感, tổ kiến: 蟻洞 -
Con kiến cánh
はあり - [羽蟻] - [vŨ nghỊ], kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn hại lớn tới căn phòng: 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える -
Con kỳ giông
ひとかげ - [火蜥蜴] - [hỎa ? ?] -
Con kỳ nhông
アホロトル -
Con lai
しか - [鹿], こんけつじ - [混血児], あいのこ - [合いの子] - [hỢp tỬ], あいのこ - [間の子] - [gian tỬ] -
Con lăn
ローラー, キャスタ, トラベラ, プーリ, ボウル, ラナー, ランナ, ローラー, ロール -
Con lăn cuối
ローラーエンド -
Con lăn cán
ナーリングツール -
Con lăn côn
テーパローラー -
Con lăn căng
タイトナ -
Con lăn căng băng
ベルトタイトナ -
Con lăn căng đai
ベルトタイトナ -
Con lăn dọc
ロンジチュージナルランナ -
Con lăn hãm
ジャミングローラ -
Con lăn hình cầu
スフェリカルローラー -
Con lăn hình nón
コニカルローラー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.