- Từ điển Việt - Nhật
Con lắc bánh xe kiểu con quay hồi chuyển
Kỹ thuật
ジャイロタイプホイールバランサ
Xem thêm các từ khác
-
Con lắc xoắn
ねじりふりこ - [ねじり振り子] -
Con lắc đối xứng
シンメトリカルビーム -
Con lửng
たぬき - [狸] - [ly], Đếm da con lửng khi còn chưa bắt được. (=đếm gà trong rổ trứng): 取らぬ狸の皮算用をする -
Con ma
ファントム -
Con ma đói
がきどう - [餓鬼道] - [ngẠ quỶ ĐẠo] -
Con macmot
モルモット -
Con muỗi
か - [蚊], cô ấy lúc nào cũng nói bé như muỗi kêu vậy.: 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。 -
Con mèo đen
くろねこ - [黒猫] - [hẮc miÊu] -
Con mắt
め - [目], め - [眼], まなこ - [眼], いっせきがん - [一隻眼], mắt kém: ~が悪い -
Con mắt của người ngoài cuộc
おかめ - [傍目] - [bÀng mỤc], nhìn bề ngoài thì họ có vẻ là cặp vợ chồng hạnh phúc nhưng thực tế thì không phải như... -
Con mắt của đối phương
あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của... -
Con mắt nhận xét
いっせきがん - [一隻眼], bằng con mắt nhận xét của người già: ろうじんの一隻眼で -
Con mắt phán đoán
いっせきがん - [一隻眼], con mắt phán đoán tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con... -
Con mắt phê bình
ひひょうがん - [批評眼] -
Con mắt sắc
けんのあるめ - [険の有る目] - [hiỂm hỮu mỤc], liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo: (人)をじろりと見る(険の有る目) -
Con mắt thiển cận
にくがん - [肉眼] -
Con mắt tinh tường
いっせきがん - [一隻眼], con mắt tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con mắt tinh tường... -
Con mọn
にゅうじ - [乳児], しょせいじ - [初生児] -
Con mực
イカ, いか - [烏賊], con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực: そのタコは、イカに触手を巻き付けた, calamari là... -
Con một
ひとりっこ - [一人っ子], ひとりご - [独り子] - [ĐỘc tỬ], いっし - [一子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.