- Từ điển Việt - Nhật
Con thuyền đen
n
くろふね - [黒船] - [HẮC THUYỀN]
Xem thêm các từ khác
-
Con thú đội lốt người
にんめんじゅうしん - [人面獣心] - [nhÂn diỆn thÚ tÂm] -
Con thơ
にゅうじ - [乳児] -
Con thằn lằn
とかげ - [蜥蜴], cắt đuôi con thằn lằn: 蜥蜴のしっぽ切り -
Con thỏ rừng
のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ] -
Con tin
ひとじち - [人質], ngay khi con tin thoát khỏi nhà băng thì cảnh sát ập đến bắt tên cướp nhà băng.: 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ,... -
Con tinh tinh
チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc ?], くろしょうじょう - [黒猩猩] - [hẮc * *], tinh tinh có rất... -
Con trai
むすこ - [息子], だんし - [男子], たらすかい - [たらす貝], ギャルソン, おぼっちゃん - [お坊っちゃん], あおやぎ... -
Con trai chè
あいそく - [愛息], chúng tôi rất mừng khi được tin cậu quý tử (con trai chè) ra đời: わが愛息の誕生をお知らせすることにこの上ない喜びを感じる,... -
Con trai lớn
ちょうし - [長子] - [trƯỜng tỬ], quyền thừa kế của con trai trưởng: 長子相続権 -
Con trai thứ
じなん - [次男] -
Con trai trưởng
ちゃくなん - [嫡男] -
Con trâu
やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛], アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛] -
Con trượt
クロスヘッド, スライダ, スライド, ラム, category : 機械 -
Con trượt chạy xích
クローラシュー -
Con trượt dẫn hướng
ガイドシュー -
Con trưởng
ちょうなん - [長男], ちょうしl - [長子], ちょうし - [長子] -
Con trẻ
こども - [子供] -
Con trỏ
カーソル, Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con trỏ sang bên... -
Con trỏ có thể địa chỉ hoá
アドレスかのうカーソル - [アドレス可能カーソル] -
Con trỏ danh sách ngăn xếp
スタックポインタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.