- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc hành quân
n
こうぐん - [行軍] - [HÀNH QUÂN]
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc hành trình
たび - [旅] -
Cuộc hôn nhân
ミラージュ -
Cuộc họp
ミーティング, とうぎ - [討議], かいごう - [会合], かいぎ - [会議], かい - [会], うちあわせ - [打ち合せ], cuộc họp... -
Cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia
しゅのうかいだん - [首脳会談] -
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ - [東アジア・太平洋中央銀行役員会議] -
Cuộc họp công chúng
こうかい - [公会] - [cÔng hỘi] -
Cuộc họp của những người truyền đạo
でんどうしゅうかい - [伝道集会] - [truyỀn ĐẠo tẬp hỘi], cuộc họp của những người truyền đạo diễn ra ngoài trời.:... -
Cuộc họp hội đồng cổ đông
かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính... -
Cuộc họp kín kinh tế Á Âu
ひがしあじあけいざいかいぎ - [東アジア経済会議] -
Cuộc họp mặt với các cổ đông
かぶぬしそうかい - [株主総会] -
Cuộc hỗn chiến
ともえせん - [巴戦] - [ba chiẾn], ドッグファイト -
Cuộc hội họp
もよおし - [催し], かいごう - [会合] -
Cuộc khuyến mại lớn
キャンペーン, thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó: キャンペーン・イベントなどのお知らせ -
Cuộc kháng chiến
こうそう - [抗争] -
Cuộc không kích
くうしゅう - [空襲], không kích bằng máy bay chiến đấu nước ngoài: 外国の戦闘機による空襲, không kích trong thời gian... -
Cuộc khẩu chiến
ぜっせん - [舌戦], đối đầu trong cuộc khẩu chiến: 舌戦で対決する, xảy ra cuộc khẩu chiến: 舌戦を交える, gây ra... -
Cuộc kiểm tra thành tích
アチーブメントテスト, cuộc kiểm tra thành tích được diễn ra hàng năm: 毎年に行なわれているアチーブメントテスト -
Cuộc mai phục
まちぶせ - [待ち伏せ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.