- Từ điển Việt - Nhật
Cung cách
n
ふうかく - [風格]
がいけん - [外見]
Xem thêm các từ khác
-
Cung cấp
ゆうづう - [融通する], ゆうずう - [融通する], ていきょう - [提供する], しきゅう - [支給する], しきゅう - [支給],... -
Cung cấp cho
まかなう - [賄う], category : 財政 -
Cung cấp hàng
しょうひんきょうきゅう - [商品供給] -
Cung cấp nguồn điện
でんげんかいろ - [電源回路], でんげんきょうきゅう - [電源供給] -
Cung cấp thêm
リプレニッシュ -
Cung cấp thức ăn
きゅうしょくする - [給食する] -
Cung cấp tàu
ふねふくていきょう - [船服提供], せんぷくていきょう - [船腹提供], category : 対外貿易 -
Cung cấp vô hạn
むじんぞう - [無尽蔵] -
Cung cầu
じゅきょう - [儒教], じゅようときょうきゅう - [需要と供給], category : 対外貿易 -
Cung dài
ちょうこ - [長弧] -
Cung dưỡng
よういくする - [養育する], えんじょする - [援助する] -
Cung kính
そんけいする - [尊敬する], うやうやしい - [恭しい], thái độ cung kính: 恭しい態度, một cái vái cung kính: 恭しく一礼をする -
Cung lễ
れいはいする - [礼拝する] -
Cung nội tạng
ないぞうきゅう - [内臓弓] - [nỘi tẠng cung] -
Cung phần tư
クオードラント, コードラント, クワドラント -
Cung song tử
ふたござ - [双子座] - [song tỬ tỌa] -
Cung thiên văn
プラネタリウム, てんしょうぎ - [天象儀] - [thiÊn tƯỢng nghi] -
Cung thuật
きゅうじゅつ - [弓術], yêu thích cung thuật: 弓術愛好, người ham thích môn cung thuật: 弓術愛好家, xạ thủ cung thuật... -
Cung thành
きゅうじょう - [宮城] -
Cung tiến
けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.