- Từ điển Việt - Nhật
Dân tộc làm nông
exp
のうこうみんぞく - [農耕民族] - [NÔNG CANH DÂN TỘC]
Xem thêm các từ khác
-
Dân tộc thiểu số
しょうすうたみそく - [少数民即] -
Dân tộc thiện chiến
こうせんこく - [好戦国] - [hẢo chiẾn quỐc] -
Dân tộc thù địch
てきせいこっか - [敵性国家] - [ĐỊch tÍnh quỐc gia] -
Dân tộc Á Đông
とうあしょみんぞく - [東亜諸民族] - [ĐÔng Á chƯ dÂn tỘc] -
Dân đen
しょみん - [庶民] -
Dân đánh cá
ぎょみん - [漁民] -
Dân ước
しゃかいきょうやく - [社会協約] -
Dâng hiến
けんじょう - [献上する], うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], けんじょう - [献上], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn],... -
Dâng hoa lên bàn thờ Phật
ぶつだんにはなをあげる - [仏壇に花を上げる] - [phẬt ĐÀn hoa thƯỢng] -
Dâng lên
さす - [射す], うねる - [畝ねる], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn], nước triều dâng lên: 潮が射す, dâng lên bố mẹ: 父母に対する献身 -
Dâng tặng
けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,... -
Dâu
はなよめ - [花嫁], くわ - [桑], いちご, cây dâu: 桑の木, lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và kỹ thuật: 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる,... -
Dâu (tằm)
くわ - [桑], cây dâu: 桑の木, lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và kỹ thuật: 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる,... -
Dâu rừng
きいちご - [木苺] - [mỘc *] -
Dâu tây
ストロベリー, いちご - [苺], màu của mứt dâu tây: 苺ジャムの(赤)色, mẹ ơi con muốn ăn dâu tây: ママ、いちご食べたいよ,... -
Dâu tằm
そうえん - [桑園], くわ - [桑] -
Dây (điện) mềm
コード -
Dây Bowden
ボーデンワイヤ -
Dây an toàn
シートベルト, ロッキングワイヤ, ロックワイヤ, category : 自動車, explanation : ボルボ社が開発した基本的安全装備。衝突などの衝撃によって乗員がインテリアに激突したり車外に投げ出されるのを防ぐ。前席の乗員が理由なくシートベルトをしないまま走行すると1点減点。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.