- Từ điển Việt - Nhật
Dây cáp
Mục lục |
n
ロープ
てっさく - [鉄索] - [THIẾT SÁCH]
こうさく - [鋼索] - [CƯƠNG SÁCH]
ケーブル
- Người quản lý cáp: ケーブル・マネージャ
- Cái mỏ để móc dây cáp: ケーブル・フック
- Công cụ cáp: ケーブル・ツール
- Trao đổi dữ liệu trực tuyến thông qua cáp: ケーブル・オンライン・データ・エクスチェンジ
- quy định về truyền hình cáp: ケーブルTVのルール
Kỹ thuật
ガイロープ
ケーブル
ローブコード
ワイヤロープ
Xem thêm các từ khác
-
Dây cáp RS232
RS232ケーブル -
Dây có tiết diện lớn
ヘビーワイヤ -
Dây có điện trở
レジスチブコード -
Dây cót
コイルばね, ヘリカルスプリング -
Dây cót (đồng hồ)
ワインジング -
Dây cương
はなづな - [鼻綱] - [tỴ cƯƠng], はづな - [端綱] - [Đoan cƯƠng], たづな - [手綱], có con ngựa già còn tốt hơn là chỉ có... -
Dây cấp điện
きゅうでんせん - [給電線] -
Dây cần vẹt (xe điện)
トロリワイヤ -
Dây cầu chì
どうかせん - [導火線], フューズワイヤ -
Dây cắt sơ
カッティングワイヤ -
Dây cứng
ソリッドワイヤ, category : 溶接, explanation : 中空でない断面で同質な溶接ワイヤ。 -
Dây cột tóc
ヘアバンド -
Dây deo chìa khóa
キーホルダー, làm một cái dây đeo chìa khóa đặc biệt để dùng: (人)用に特別のキーホルダーを作ってもらう, tôi... -
Dây dưới đất
アースライン -
Dây dẫn
せん - [線], ハーネス -
Dây dẫn chính
リード, レード -
Dây dẫn sơn
とりょうホース - [塗料ホース], category : 塗装 -
Dây dẫn điện
でんせん - [電線], nếu bạn phát hiện thấy dây dẫn điện bị trùng và chạm đất thì hãy gọi cho chúng tôi theo số điện... -
Dây dẫn đơn
たんせんしきかいせん - [単線式回線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.