- Từ điển Việt - Nhật
Dây ngầm
Tin học
アースライン
Xem thêm các từ khác
-
Dây ngắt mạch
デッドワイヤ -
Dây nicrom
ニクロムワイヤ -
Dây néo
ブライドル -
Dây néo cột buồm
ジャンパー -
Dây nối
ジャンパーワイヤ -
Dây nối nguồn điện
でんげんコード - [電源コード] -
Dây nối đất
アース, category : 電気・電子 -
Dây phanh
ブレーキケーブル, ブレーキワイヤ -
Dây phụ
ぞえせん - [添え線] -
Dây quai xách
ベールワイヤ -
Dây ruy băng
リボンワイヤ -
Dây rốn
へそのお - [へその緒], cắt rốn: へその緒を切る -
Dây siêu mảnh
エキストラファインワイヤー -
Dây thép
てっせん - [鉄線] - [thiẾt tuyẾn], てっさく - [鉄索] - [thiẾt sÁch], こうせん - [鋼線] - [cƯƠng tuyẾn], こうさく - [鋼索]... -
Dây thép gai
てつじょうもう - [鉄条網] - [thiẾt ĐiỀu vÕng], hàng rào dây thép gai: 有刺鉄条網, những khu vực cần bảo vệ được... -
Dây thòng lọng
なげなわ - [投げ縄] - [ĐẦu thẰng], tóm dây thòng lọng: 投げ縄で捕らえる -
Dây thắt lưng
おび - [帯], thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời): 着陸帯(臨時の), dây thắt lưng buộc từ a đến b: aからbに伸びる帯,... -
Dây thừng
ロープ, なわ - [縄], つな - [綱], mượn tiền của người khác giống như tự đem dây trói mình: 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。,... -
Dây thừng bện bằng sợi gai
あさなわ - [麻縄] - [ma thẰng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.