- Từ điển Việt - Nhật
Dòng chảy mạnh
exp
げきりゅう - [激流]
Xem thêm các từ khác
-
Dòng chảy ngang
クロスフロー -
Dòng chảy vật liệu
ざいりょうのながれ - [材料の流れ], category : 表面処理 -
Dòng chảy xiết
レース -
Dòng chảy xuống (dưới)
ダウンフロー -
Dòng chủ đề
サブジェクトライン -
Dòng dâng
アップフロー -
Dòng dõi
いちもん - [一門], うじ - [氏], けいず - [系図], もんばつ - [門閥], ゆいしょ - [由緒] -
Dòng dõi gia đình
かけい - [家系], gia đình có truyền thống bệnh tim: 心臓疾患の家系, làm bại hoại gia phong: 家系の伝統を破る, gia phả:... -
Dòng dõi quý tộc
きぞく - [貴族], dòng dõi quý tộc có chức tước: 爵位を持つ貴族, danh hiệu dòng dõi quý tộc do thừa kế: 世襲貴族,... -
Dòng dõi trâm anh
ひとがら - [人柄] -
Dòng dõi vương tôn công tử
きぞく - [貴族], dòng dõi vương tôn công tử bẩm sinh: 生まれながらの貴族, dòng dõi vương tôn công tử: 王侯貴族 -
Dòng dữ liệu vào
にゅうりょくのながれ - [入力の流れ] -
Dòng giao thông (trên mạng)
トラヒックフロー, トラフィックフロー -
Dòng gỡ rối
でばっぐぎょう - [デバッグ行] -
Dòng hướng tâm
ラジアルフロー -
Dòng hải lưu
かいりゅう - [海流], dòng hải lưu nhật bản, cũng gọi là dòng Đen, là một dòng hải lưu nóng.: 黒潮とも呼ばれる日本海流は暖流である。 -
Dòng hải lưu Nhật Bản
くろしお - [黒潮] -
Dòng hải lưu đen
くろしお - [黒潮] -
Dòng họ
かけい - [家系] -
Dòng khí
ドラーフト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.