- Từ điển Việt - Nhật
Dòng trạng thái
Tin học
ステータスぎょう - [ステータス行]
Xem thêm các từ khác
-
Dòng từ hóa
エキサイチングカレント -
Dòng từ tính
じせいりゅうたい - [磁性流体], explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。 -
Dòng vô công
ワットレスカレント -
Dòng vô tính
クローン, truyền gen vô tính: 遺伝子クローン, sự truyền giống vô tính của loài người: 人間のクローン, kỹ thuật... -
Dòng xen
インタライナ -
Dòng xoáy
かりゅう - [渦流], thử nghiệm dòng xoáy: 渦流試験, hiện tượng dòng xoáy: 渦流現象, dòng xoáy tự do: 自由渦流れ, dòng... -
Dòng điện
でんりゅう - [電流], エレクトリック, カレント, でんりゅう - [電流], đường cong dòng điện/điện thế: 電流・電位曲線,... -
Dòng điện cao thế
ハイテンションカレント -
Dòng điện cho phép
アロワブルフロー -
Dòng điện cho phép tối đa
さいだいきょようでんりゅう - [最大許容電流] -
Dòng điện cảm ứng
インダクションカレント -
Dòng điện cực dương
ようきょくでんりゅう - [陽極電流] -
Dòng điện hai pha
にそうこうりゅう - [二相交流] -
Dòng điện hoạt động
アクティブカレント -
Dòng điện hàn
ようせつでんりゅう - [溶接電流], explanation : 溶接に必要な熱を発生させる電流 -
Dòng điện hạ thế
ローテンションカレント -
Dòng điện khuyếch tán
かくさんでんりゅう - [拡散電流] -
Dòng điện liên tục
コンティニュアスカレント -
Dòng điện một chiều
ちょくりゅう - [直流] - [trỰc lƯu], DC, ダイレクトカレント, ちょくりゅう - [直流], làm biến đổi dòng điện một... -
Dòng điện ngắt quãng
インタミテントカレント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.