- Từ điển Việt - Nhật
Dầm
Mục lục |
v
さらす - [晒す]
つける
- つけもの : dưa chua
Kỹ thuật
ガーダ
ガード
ビーム ,梁(はり)
ボールスタ
Xem thêm các từ khác
-
Dần
たたきおとす - [叩き落す], じょじょ - [除除], とら - [寅] - [dẦn], năm dần: 寅年に -
Dần dà
とっしんする - [突進する], じょじょ - [除所], とんとん -
Dầu
せきゆ - [石油], オイル, あんだ, あぶら - [油], ジュース, ジュースボックス, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル,... -
Dầu cặn
フュエルオイル -
Dầu hôi
せきゆ - [石油] -
Dầu hỏa
ペトロフード, ペトローリアム, ケロシン, コールオイル, とうゆ - [灯油] -
Dầu mỡ
せんじょうじゅんかつゆあぶら - [戦場潤滑油脂], オイル, グリース -
Dầu ăn
しょくようあぶら - [食用油] -
Dầy
こうがんな - [厚顔な], あつい - [厚い], ソリッド -
Dẫn
あんない - [案内], あんない - [案内する], つれる - [連れる], てびきする - [手引きする], ひく - [引く], みちびく -... -
Dẫn đầu
みちびく - [導く], ひきいる - [率いる], だんちょうする - [断腸する], くんりん - [君臨する], dẫn đầu trong điều... -
Dẫn đến
ゆうはつ - [誘発する], ひきおこす - [引き起こす], つうじる - [通じる], こうむる - [被る], うむ - [生む], nhân tố... -
Dậu
いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], とり - [酉] - [dẬu], tôi tuổi dậu. còn bạn?: 私は酉。で、あなたは? -
Dậy
たちあがる - [立ち上がる], おきる - [起きる], おきあがる - [起き上がる], có lẽ ít nhất một tuần nữa ông ấy mới... -
Dắt
みちびく - [導く], つれる - [連れる], つれていく - [連れて行く], かる - [駆る], あんないする - [案内する], ホーレージ -
Dặm
どうろ - [道路] -
Dặn
ちゅうこくする - [忠告する], ダム, きょうかい - [協会], かんこくする - [勧告する] -
Dẹp
へいていする - [平定する], かたづける - [片付ける] -
Dế
すずむし - [鈴虫], コオロギ, キリギリス, おころき, nơi thường xuyên có dế: コオロギがよくいる, tiếng dế: コオロギの声,... -
Dọa
おびやかす - [脅かす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.