- Từ điển Việt - Nhật
Dụ dỗ
Mục lục |
v
さそいこむ - [誘い込む]
くぜつ - [口説] - [KHẨU THUYẾT]
- thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì: (人)を口説いて~させる
- cậu đang dụ dỗ (nói ngọt với) tôi đấy à: それって口説いてるの
- những lời nói để dụ dỗ: 口説きのきっかけの言葉
かんゆうする - [勧誘する]
- dụ dỗ ai đó gia nhập vào tổ chức mới: 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する
かんゆう - [勧誘]
- dụ dỗ trẻ con làm mại dâm: 児童売春の勧誘
- dụ dỗ ai tham gia vào nhóm: 団体への勧誘
おとしいれる - [陥れる]
Xem thêm các từ khác
-
Dục tình
せいよく - [性欲] -
Dục vọng
よくぼう - [欲望] -
Dụi
こする, けす - [消す] -
Dụi mắt
めをこする - [目をこする] -
Dụng binh
せんじゅつ - [戦術] -
Dụng cụ
ようぐ - [用具], どうぐ - [道具], ツール, こうぐ - [工具] - [cÔng cỤ], ぐ - [具], キット, きぐ - [器具], きかい - [器械],... -
Dụng cụ bôi trơn
ルーブリケータ -
Dụng cụ chà xát
チェーファ -
Dụng cụ chạy đĩa CD
CDプレーヤー, âm thanh tuyệt vời phát ra từ đài cd của hãng bose: ボーズ社のラジオcdプレーヤーから聞こえてくる素晴らしい音 -
Dụng cụ chỉ lực kéo
トラクションインジケータ -
Dụng cụ chỉnh
チューナー -
Dụng cụ cách điện
アイソレーター, アイソレータ, hệ thống cách ly (cách điện): アイソレーター・システム, lựa chọn dụng cụ cách... -
Dụng cụ có cạnh sắc
はもの - [刃物] -
Dụng cụ có thể sử dụng được
サービシアブルツール -
Dụng cụ cơ khí nhỏ
ガジェット, túi đựng dụng cụ cơ khí: ガジェット・バッグ, ô tô hiện nay chứa đầy những dụng cụ cơ khí nhỏ hết... -
Dụng cụ cắt
カッチングツール, バイト -
Dụng cụ dát phẳng
フラッタリングツール -
Dụng cụ dò tìm
サーチャー -
Dụng cụ dập lửa
フレームアレスタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.