- Từ điển Việt - Nhật
Dụng cụ đo thủy triều
n, exp
けんちょうき - [検潮器] - [KIỂM TRIỀU KHÍ]
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ đo từ xa
テレメータ -
Dụng cụ đo vi lượng
マイクロ, マイクロメーター -
Dụng cụ đo ánh sáng
そっこううつわ - [測光器], category : 物理学 -
Dụng cụ đo điện
けんりゅうけい - [検流計] - [kiỂm lƯu kẾ], thiết bị đo điện không định vị: 無定位検流計, dụng cụ đo điện nhiệt:... -
Dụng cụ đo độ bóng
こうたくけい - [光沢計] -
Dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm
ちょうおんぱあつさけい - [超音波厚さ計] -
Dụng cụ đo độ khác màu
しきさけい - [色差計], category : 塗装, explanation : 色の違いを数値で表示する計測器。ボデーショップで使われる色差計は、コンピューターの記憶している調色配合データの中から適切なものを選び出し、その後は見本塗り板と実車のボデーカラーの色の違いを、4種類のデータで表示してくれる。,... -
Dụng cụ đo độ rượu cồn
アルコールおんどけい - [アルコール温度計] -
Dụng cụ đánh bóng
ポリシャ, ポリッシャ -
Dụng cụ đánh bóng thân xe
ボディポリシャ -
Dụng cụ đánh dấu
スポッチングツール, マーカ -
Dụng cụ đánh dấu xoắn
スパイラルマーキング -
Dụng cụ đánh lửa
てんかき - [点火器] - [ĐiỂm hỎa khÍ], dụng cụ đánh lửa bằng gas: ガス点火器具 -
Dụng cụ đóng
ドライバ -
Dụng cụ đưa trở lại kích thước yêu cầu
リサイジングツール -
Dụng cụ đập vụn đá
アイスピック, アイスハーケン -
Dụng cụ để kẹp
クランプこうぐ - [クランプ工具] -
Dụng cụ để nghe
ちょうおんき - [聴音器] - [thÍnh Âm khÍ] -
Dụng cụ ốp van
バルブタペット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.