Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dữ dội

Mục lục

adj

さんざん - [散々]
げきれつな、 - [激烈な、]
あれくるう - [荒れ狂う]
Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày: あらしは一日中荒れ狂った。
あらい - [荒い]
Hôm nay sóng dữ dội.: 今日は波が荒い。
ひどい

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top