- Từ điển Việt - Nhật
Dự kiến
Mục lục |
n
よびてきいけん - [予備的意見]
よけん - [予見]
Kỹ thuật
プロポーザル
Xem thêm các từ khác
-
Dự liệu
プロビジョニング -
Dự trù
よさんをつくる - [予算をつくる], しくみ - [仕組みする] -
Dự trữ
よびをためる - [予備を貯める], ちょぞう - [貯蔵], ストックする, リザーブ, バックアップ -
Dựa
タール, いそんする - [依存する], アスフッルト, ...による, たよる - [頼る], プラスチック, もたれる - [凭れる],... -
Dựng
たてる - [立てる], たてる - [建てる], たかめる - [高める], したじき - [下敷き], けんちくする - [建築する], かける... -
Dở
まずい - [不味い] -
Dở hơi
じょうしきのない - [常識のない], いじょうの - [異常の] -
Dỗ
ふる - [振る], だます - [騙す], しょうげきをあたえる - [衝撃を与える], こどもをあやす - [子供をあやす] -
Dốc
けんそ - [険阻], けわしい - [険しい], きゅう - [急], こうばい - [勾配], こぼす, さか - [坂], ながす - [流す], ダウンヒル,... -
Dối
うそ - [嘘], へま -
Dốt
へた - [下手] - [hẠ thỦ], あんぐな - [暗愚な], あほう - [阿呆] -
Dồi
ちょうづめ - [腸詰め] - [trƯỜng cẬt], ソーセージ -
Dồn
あつまる - [集まる], おいこむ - [追い込む], くきょうにある - [苦境にある], こうりゅうする - [交流する], こめる... -
Dệt
ぼうしょく - [紡織], おる - [織る], ぼうせき - [紡績], hiệp hội những nhà dệt sợi và sản xuất vải: 綿紡績および織布業者協会,... -
Dễ
やすい - [易い], やさしい - [易しい], かんたん - [簡単], イージー, dễ cảm nhận ánh sáng: 光に感じやすい, dễ ăn:... -
Dị
きいな - [奇異な], かんたんな - [簡単な], かわった - [変った] -
Dị giáo
じゃどう - [邪道], じゃしゅう - [邪宗], じゃきょう - [邪教], いきょう - [異教], việc không chấp nhận các giáo phái... -
Dị hình
きいな - [奇異な], いぎょう - [異形], ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo] -
Dịu
おんわな - [温和な], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ], にゅうわな - [柔和な] -
Dịu dàng
ゆうが - [優雅], やわらかい - [柔らかい], やわらか - [柔らか], やさしい - [優しい], ものやわらか - [物柔らか], しとやか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.