- Từ điển Việt - Nhật
Danh mục chính
Tin học
メインディレクトリ
Xem thêm các từ khác
-
Danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu
ゆにゅうひんもく - [輸入品目] -
Danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu
ゆしゅつひんもく - [輸出品目] -
Danh mục chính thức hàng hóa xuất nhập khẩu
ゆしゅつにゅうひんもく - [輸出入品目], category : 対外貿易 -
Danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn
こんだて - [献立] -
Danh mục hàng hóa
しょうひんもくろく - [商品目録], category : 対外貿易 -
Danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế
こくさいひょうじゅんひんもくひょう - [国際標準品目表] -
Danh mục hàng miễn thuế
めんぜいしなりすと - [免税品リスト], めんぜいひんりすと - [免税品リスト], category : 対外貿易 -
Danh mục hàng tồn kho
ざいこひんもくひょう - [在庫品目表] -
Danh mục phụ tùng
パーツリスト -
Danh mục phục vụ của API
えーぴーあいさーびすぶんるい - [APIサービス分類] -
Danh mục sách
としょもくろく - [図書目録] - [ĐỒ thƯ mỤc lỤc], vào danh mục sách thông qua internet: インターネット経由で図書目録を利用する,... -
Danh mục thuốc hiếm
希少医薬品一覧表 -
Danh mục thông tin cơ sở (DIB)
ディレクトリじょうほうベース - [ディレクトリ情報ベース] -
Danh mục thư viện
ライブラリディレクトリ -
Danh mục tự do
じゆうかひんもくひょう - [自由化品目表] -
Danh nghĩa
めいもく - [名目], めいぎ - [名義], な - [名], こうしょう - [公称], よび - [呼び], giá trị danh nghĩa: 名目値, với danh... -
Danh ngôn
めいげん - [名言] -
Danh nhân
めいじん - [名人] -
Danh pháp
めいしょうしゅう - [名称集]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.