- Từ điển Việt - Nhật
Danh sách thay thế
Tin học
ちかんリスト - [置換リスト]
Xem thêm các từ khác
-
Danh sách thuyền viên
せんいんりすと - [船員リスト], せんいんめいぼ - [船員名簿], せんいんりすと - [船員リスト], category : 対外貿易,... -
Danh sách thuộc tính
ぞくせいならび - [属性並び], ぞくせいひょう - [属性表] -
Danh sách trạng thái cấu trúc
こうぞうたいじょうたいリスト - [構造体状態リスト] -
Danh sách trạng thái lỗi
エラーじょうたいリスト - [エラー状態リスト] -
Danh sách tuyến tính
せんけいリスト - [線形リスト] -
Danh sách điều khiển truy cập
アクセスせいぎょいちらん - [アクセス制御一覧] -
Danh sách đẩy xuống
あといれさきだしリスト - [後入れ先出しリスト], スタック -
Danh sách đặc tả thuộc tính
ぞくせいしていならび - [属性指定並び] -
Danh sách đối số
いんすうリスト - [引数リスト] -
Danh sách đối xứng
たいしょうリスト - [対称リスト] -
Danh sách địa chỉ gửi thư
メイリングリスト, メーリングリスト -
Danh sách định nghĩa thuộc tính
ぞくせいていぎならび - [属性定義並び] -
Danh sĩ
めいし - [名詞] -
Danh sư
ゆうめいなきょうし - [有名な教師] -
Danh thiếp
めいし - [名詞], めいし - [名刺] -
Danh thơm
めいかおり - [名香], ほうめい - [芳名] -
Danh tiếng
ゆうめいな - [有名な], めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めいせい - [名声], ひとづき - [人付] - [nhÂn phÓ] -
Danh tiếng của cửa hàng
のれん - [暖簾], làm xấu đi danh tiếng của cửa hàng.: 店ののれんにかかわる[を汚す] -
Danh tiếng tốt
ほうめい - [芳名] -
Danh tiếng về sắc đẹp
きょうめい - [嬌名] - [kiỀu danh]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.