- Từ điển Việt - Nhật
Dao động
Mục lục |
n
どうよう - [動揺]
- Tôi e rằng tin đồn đó sẽ gây ra sự dao động trong dư luận.: そいう噂は世論に動揺を与える恐れがある。
こうてい - [高低] - [CAO ĐÊ]
こうげ - [高下] - [CAO HẠ]
あがりさがり - [上がり下がり] - [THƯỢNG HẠ]
がたつく
ぐらつく
- ý nghĩ lung lay (dao động): 考えがぐらつく
たじろぐ
どうよう - [動揺する]
- Khi nghe được thông báo ấy, anh ta đã dao động mạnh: その知らせを聞いて彼はひどく動揺した。
- Ngay cả khi phải đối mặt với hiểm nguy, anh ta cũng hoàn toàn không bị dao động.: 彼は危険に直面しても決して動揺しなかった。
へんどう - [変動する]
- So với các loại thực phẩm khác giá rau quả có biến động rất lớn.: 野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい.
- Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.: 経済動向の変化につれて変動する
ゆらぐ - [揺らぐ]
ゆるぐ - [揺るぐ]
Kỹ thuật
フラッタ
Xem thêm các từ khác
-
Dao động con lắc
ふりこうんどう - [振り子運動] -
Dao động ký
オシログラフ -
Dao động phục hồi
しかんしんどう - [し緩振動] -
Dao động sóng âm
おんきょうけいはどう - [音響形波動] -
Dao động xoắn
トーショナルバイブレーション, ねじりしんどう - [ねじり振動] -
DataBlade
データブレード -
Datamart
データマート -
DbMAGIC
デービーマジック -
Debian
Debian -
Delco
イグニションディストリビュータ -
Deschutes
デシューツ -
Detecto quang hoá
しーえるでぃー - [CLD] -
Developer2000
デベロッパーニセン -
Di
うつす - [移す], いてん - [移転], あしでつぶす - [足でつぶす] -
Di bút
いひつ - [遺筆] -
Di chuyển
うつる - [移る], うごく - [動く], いどう - [移動する], いてん - [移転する], いてん - [移転], トラベル, おきかえる... -
Di chuyển (được)
モーバイル, モービル -
Di chuyển kiểu bình hành
へいこういどう - [平行移動] -
Di chuyển quyền sở hữu
しょゆうけんのいどう - [所有権の移動], しょゆうけんいてん - [所有権移転] -
Di chuyển rủi ro
きけんのいてん - [危険の移転]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.