- Từ điển Việt - Nhật
Dr.SURF
Tin học
ドクターサーフ
Xem thêm các từ khác
-
Drap
シーツ -
Dreh-bank
ダライバン -
Du-gông
ジュゴン -
Du côn
ちんぴら -
Du dương
せんりつてき - [旋律的], こころよい - [快い], けいかい - [軽快], いとおしい, けいかい - [軽快], tiếng chim hót du dương:... -
Du hành
ゆうこうする - [遊行する], ぶんれつこうしん - [分列行進], ぎょうれつ - [行列] -
Du hành vũ trụ
うちゅうゆうこう - [宇宙遊行] -
Du hý
なぐさめ - [慰め], ごらく - [娯楽] -
Du học
りゅうがく - [留学], りゅうがく - [留学する], anh đi du học do nhà nước cấp tiền hay do tự túc.: 留学は国費ですか、それとも私費ですか。,... -
Du học sinh
りゅうがくせい - [留学生] -
Du khách
ゆうらんきゃく - [遊覧客] -
Du kích
グリラ, ゲリラ, cùng tập luyện trong trại quân du kích: ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする, tấn công biệt động... -
Du kích chiến
ぐりらせん - [グリラ戦] -
Du ký
きこうぶん - [紀行文], きこう - [紀行], tác giả của nhật ký hành trình: 紀行作家, nhật ký hành trình (du ký) ở công... -
Du lãm
かんこう - [観光], かんこうする - [観光する], ゆうらん - [遊覧], du lịch (du lãm) nhàn nhã: ゆったりとした観光, du... -
Du lịch
かんこう - [観光], かんこうする - [観光する], たび - [旅する] - [lỮ], りょこう - [旅行する], du lịch nhàn nhã: ゆったりとした観光,... -
Du lịch bằng ô tô
オートキャンプ, khu du lịch bằng ô tô: オートキャンプ場 -
Du lịch nước ngoài
がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], かいがいりょこう - [海外旅行] - [hẢi ngoẠi lỮ hÀnh], chuyến đi du lịch nước ngoài lần... -
Du lịch vũ trụ
うちゅうりょこう - [宇宙旅行], nếu nasa được tư nhân hóa thì những tấm vé du lịch vũ trụ giá rẻ sẽ xuất hiện ở... -
Du mục
ゆうぼく - [遊牧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.