- Từ điển Việt - Nhật
Dung dịch kiềm
Kỹ thuật
ライ
Xem thêm các từ khác
-
Dung dịch làm hiện
げんぞうえき - [現像液] - [hiỆn tƯỢng dỊch], げんしょうえき - [現象液], dung dịch làm hiện màu: カラー現像液, dung... -
Dung dịch làm thấm
しんとうえき - [浸透液] -
Dung dịch natri cacbonat
ソーダバス -
Dung dịch nuôi cấy
ばいようえき - [培養液] -
Dung dịch phế thải
はいえき - [廃液] - [phẾ dỊch], nhiễm bệnh qua các đường ống dẫn dung dịch phế thải được đặt trong bụng.: 腹部内に置かれた廃液管を通して発病する感染,... -
Dung dịch rửa
げんぞうえき - [現像液] - [hiỆn tƯỢng dỊch], dung dịch rửa ảnh (làm hiện ảnh) ngay lập tức: 急性現像液, dung dịch... -
Dung dịch thải
はいえき - [廃液] -
Dung dịch tráng
げんぞうえき - [現像液] - [hiỆn tƯỢng dỊch], dung dịch tráng ảnh (làm hiện ảnh) ngay lập tức: 急性現像液, dung dịch... -
Dung dịch tẩy rửa
せんじょうえき - [洗浄液] -
Dung dịch xút
ソーダバス -
Dung dịch êtylic
エチルフルイド -
Dung dịch ăn mòn hỗn hợp
こんさんエッチングようえき - [混酸エッチング溶液] -
Dung dịch điện giải
でんかいえき - [電解液], でんかいしつようえき - [電解質溶液] -
Dung dịch điện phân
でんかいえき - [電解液] - [ĐiỆn giẢi dỊch], エレクトロライト, でんかいえき - [電解液], でんかいしつようえき... -
Dung dịch được nấu chảy ra
フュージョン -
Dung dịch đệm
バッファ, バファ -
Dung hoà
ゆうわえさる - [宥和えさる] -
Dung hợp
ごうきんする - [合金する], ゆうごうする - [融合する] -
Dung lượng
しゅうようりょく - [収容力], ようりょう - [容量], デューチー, ようりょう - [容量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.