- Từ điển Việt - Nhật
Dung lượng khả biến
Kỹ thuật
かへんようりょう - [可変容量]
Xem thêm các từ khác
-
Dung lượng kênh
つうしんろようりょう - [通信路容量] -
Dung lượng kết nối
コネクションようりょう - [コネクション容量] -
Dung lượng lưu trữ
きおくようりょう - [記憶容量] -
Dung lượng mạch
かいせんようりょう - [回線容量], かいろようりょう - [回路容量] -
Dung lượng nhiên liệu
フュエルキャパシチー -
Dung lượng năng lượng
エネルギようりょう - [エネルギ容量] -
Dung lượng thấp
ていようりょう - [低容量] -
Dung lượng thị trường
しじょうのおおきさ - [市場の大きさ], しじょうじゅようりょう - [市場需要量] -
Dung lượng tĩnh điện
せいでんようりょう - [静電容量] -
Dung lượng về thể tích
容積含有量 -
Dung lượng đĩa
ディスクようりょう - [ディスク容量] -
Dung lượng đường truyền
かいせんようりょう - [回線容量] -
Dung lượng đối tượng
たいしょうたいようりょう - [対象体容量] -
Dung môi
ようばい - [溶媒], シンナー, ソルベント, ようざい - [溶剤], ようばい - [溶媒] -
Dung môi hữu cơ
ゆうきようざい - [有機溶剤] -
Dung môi pha sơn
きしゃくざい - [希釈剤], シンナー, category : 塗装, category : 塗装, explanation : 塗料を薄めて塗装に合った粘度にする揮発性の溶剤 -
Dung mạo
ようぼう - [容貌], かんそう - [観相] - [quan tƯƠng], がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], người xem dung mạo (tướng mạo):... -
Dung mạo của hoàng đế
てんがん - [天顔] - [thiÊn nhan] -
Dung nham
ようがん - [溶岩] -
Dung nhan
びよう - [美容], びしゅう - [美醜], がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], かおかたち - [顔形] - [nhan hÌnh], dung nhan hiền hậu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.