- Từ điển Việt - Nhật
Gà chọi
n
とうけい - [闘鶏] - [ĐẤU KÊ]
Xem thêm các từ khác
-
Gà con
ひよこ - [雛], ひなどり - [雛鳥] - [sỒ ĐiỂu], ひな - [雛], ấp trứng nở ra gà con: 卵から雛を孵す, bay đến với đầy... -
Gà công nghiệp
ブロイラー -
Gà giò để nướng
ブロイラー -
Gà gáy
にわとりがなく - [鶏がなく], けいめい - [鶏鳴], tiếng gà gáy: 鶏鳴音, hơi thở của gà: 鶏鳴様吸息 -
Gà gật
こっくりこっくりする, うとうと, ngủ gà ngủ gật (ngủ gà gật) trên tầu điện: 電車の中でうとうとした, ngủ gà... -
Gà lôi
きじ, きじ - [雉子] - [* tỬ], きじ - [雉] -
Gà mái
めんどり - [雌鳥] - [thƯ ĐiỂu], めんどり - [雌鶏], ひんけい - [牝鷄] - [tẪn ?] -
Gà non
ひなどり - [ひな鳥] -
Gà nướng
やきとり - [焼き鳥] -
Gà rán
やきとり - [焼き鳥], フライドチキン -
Gà rừng
しゃこ -
Gà trống
おんどり - [雄鶏], hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống: 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた,... -
Gà tây
しちめんちょう - [七面鳥] -
Gà ác
うこっけい - [烏骨鶏] -
Gà đuôi dài
ながおどり - [長尾鳥] - [trƯỜng vĨ ĐiỂu], ながおどり - [長尾鶏] - [trƯỜng vĨ kÊ] -
Gà đá
とうけい - [闘鶏] -
Gài bẫy
わなをかける, おとしいれる - [陥れる], những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.: 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。 -
Gài cửa
もんをしめる - [門を閉める], どあをしめる - [ドアを閉める] -
Gài khuy
ボタンをはめる -
Gài lại
ロックアップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.