- Từ điển Việt - Nhật
Gán
Mục lục |
n
ていとうにおえる - [抵当におえる]
つめる - [詰める]
おしこむ - [押し込む]
Tin học
アサイン
だいにゅう - [代入]
わりあて - [割当て]
Xem thêm các từ khác
-
Gánh
たんとうする - [担当する], かたにのせる - [肩に載せる] -
Gáo
とりべ -
Gân
すじ - [筋], リブ, explanation : ダイカストの堅牢性を増すための補強骨。///成形品の肉厚を厚くしないで剛性や強度を持たせたり、広い平面のソリを防ぐために用いる補強部分のこと。 -
Gây
ひきおこす - [引き起こす], はっせいする - [発生する], とばす - [飛ばす], そうせつする - [創設する], かきたてる... -
Gây gổ
あらそう - [争う] -
Gã
わかもの - [若者], やつ, せいねん - [青年], かれ - [彼], ガイ -
Gãi
かく - [掻く], anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi: 彼は考え事の最中に鼻をかくくせがある。 -
Gôm
ゴム -
Gõ
うつ - [打つ], たたく - [叩く] - [khẤu], ノックする, ぶんなぐる - [ぶん殴る], スラップ, ノック -
Găm
さす - [刺す], うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], thi thể (thi hài) găm nhiều đạn: 銃弾を多数打ち込まれた遺体 -
Gương
ミラー, かがみ - [鏡], hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó là 125 $: 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね -
Gượng
きょうせいする - [強制する] -
Gạ
ゆうわくする - [誘惑する], だます, きょうせいする - [強制する] -
Gạc
さくじょ、がーせ - [削除、ガーセ], ガーゼ, băng gạc nhúng đẫm cồn: アルコールをしませたガーゼ, hình như bác sỹ... -
Gạo
こめ - [米], はんまい - [飯米] - [phẠn mỄ], ライス -
Gả
よめになる - [嫁になる] -
Gảy
ひく - [弾く], ぎたーをひく - [ギターを弾く], gảy đàn ghi ta: ギターを弾く -
Gấm
にしき - [錦] -
Gấu
くま - [熊], アメリカぐま - [アメリカ熊], gấu được huấn luyện: 訓練された熊, anh ta bắt đầu đi lại lồng lộn trong... -
Gầm
うなる - [唸る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.