- Từ điển Việt - Nhật
Gương bên trong
Kỹ thuật
インテリアミラー
Xem thêm các từ khác
-
Gương chiếu hậu
バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,... -
Gương chống lóa mắt
アンチダズルミラー -
Gương cầm tay
てかがみ - [手鏡] -
Gương hậu
バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,... -
Gương lõm
コンケーブミラー -
Gương lớn
すがたみ - [姿見] -
Gương mẫu
てんけいてき - [典型的] -
Gương mặt
かお - [顔], フェイス, フェース, gương mặt mới, thành viên mới, người mới: ニュー ~ -
Gương mặt buồn bã
うかぬかお - [浮かぬ顔] -
Gương mặt mới
ニューフェース, しんじん - [新人] -
Gương mặt u ám
うかぬかお - [浮かぬ顔], có gương mặt u ám: 浮かぬ顔をしている -
Gương parabôn
パラボリックリフレクタ -
Gương phản chiếu
はんしゃきょう - [反射鏡], リフレックスリフレクタ -
Gương phản chiếu nhanh
クイックリターンミラー -
Gương phản xạ
はんしゃきょう - [反射鏡] - [phẢn xẠ kÍnh] -
Gương phản xạ hình parabôn
パラボリックリフレクタ -
Gương phụ bên dưới
サイドアンダーミラー, category : 自動車, explanation : RVやSUVのボンネット左前についている小さな凸面鏡のこと。運転席から死角になりやすい左の前輪付近を見るための鏡。 -
Gương soi
きょうだい - [鏡台], かがみをみる - [鏡を見る], かがみ - [鏡], gương soi nhỏ: 姫鏡台, bồn rửa mặt gắn gương soi:... -
Gương sáng
てんけいてき - [典型的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.