- Từ điển Việt - Nhật
Gấp
Mục lục |
n
おる - [折る]
いそぐ - [急ぐ]
きゅう - [急]
- vấn đề cần xử lý gấp: 急を要する問題
きゅうに - [急に]
きんきゅう - [緊急]
たたむ - [畳む]
- bọn trẻ tự gấp chăn: 子供は自分の布団を畳む
どきっと
- phanh gấp lại: ~(と)ブレーキをかける
とじる - [閉じる]
とつぜん - [突然]
Kỹ thuật
プライ
Xem thêm các từ khác
-
Gấp...lần
ばいにする - [倍にする] -
Gấp 3 lần
トリプル -
Gấp ba
トリプル -
Gấp bội
ばいかする - [倍加する] -
Gấp gáp
せまる - [迫る], しきゅう - [至急], きゅう - [急], あらい - [荒い], vấn đề cấn xử lý gấp: 急を要する問題, người... -
Gấp lại
おる - [折る], おりかえす - [折り返す], gấp trang giấy lại: ページを折り返す, gấp lại: 折り返すことのできる -
Gấp mép
ビード, ビードロックバンド -
Gấp mười
とえ - [十重] - [thẬp trỌng] -
Gấp nếp
たおす - [倒す], category : 繊維産業 -
Gấp nếp phía sau
うしろたおす - [後ろ倒す], category : 繊維産業 -
Gấp rút
きんきゅう - [緊急], いそぐ - [急ぐ] -
Gấp sách lại
ほんをとじる - [本を閉じる] -
Gấp trăm lần
ひゃくばい - [百倍] - [bÁch bỘi] -
Gấp đôi
にばい - [二倍], いちばい - [一倍], ばい - [倍する], ばいか - [倍加する], một bộ gấp đôi: 一倍体セット -
Gấu kao-la
コアラ, nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn): 国内で最も多くのコアラがいる(保護区などに),... -
Gấu kôala
コアラ -
Gấu panđa
パンダ -
Gấu quần
おりかえし - [折り返し], quần gấu lơ vê: 折り返しのあるズボン -
Gấu trúc
パンダ -
Gấu trắng
しろぐま - [白熊] - [bẠch hÙng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.