- Từ điển Việt - Nhật
Ga đường sắt
n
てつどうえき - [鉄道駅]
Xem thêm các từ khác
-
Ga đến
とうちゃくえき - [到着駅] - [ĐÁo trƯỚc dỊch], しむけえき - [仕向駅], category : 対外貿易 -
Gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật)
ががく - [雅楽] -
Gai
ラミー, とげ, とげ - [棘] - [cỨc], とげ - [刺] - [thÍch], えいびんな - [鋭敏な], あさ - [麻], khi steve đi lượm củi, anh... -
Gai góc
ふくざつな - [複雑な], とけ, こんなん - [困難] -
Gai lốp xe
タイヤトレッド -
Gali
ガリウム, hợp kim gali: ガリウム合金, hợp chất gali: ガリウム化合物, gadoli, gali, ngọc hồng lựu: ガドリニウム・ガリウム・ガーネット,... -
Galile
ガリレオ -
Galông
インペリアルガロン -
Gam
グラム -
Gam (cân nặng)
グラム, sinh con nặng ~ gam: ~グラムの赤ちゃんを産む, bao nhiêu gam ~ cho mỗi cốc~: ~カップあたり~グラム -
Gam (âm nhạc)
おんかい - [音階], gam xuống: 下降音階, có thể nhận biết gam mà không cần phải so sánh với âm khác: ほかの音と比べなくても音階が分かる,... -
Gam màu lạnh
, 寒色 -
Gan
あしのうら - [足の裏], かんぞう - [肝臓], きも - [肝], だいたんな - [大胆な], てのひら - [手の平], ゆうかんな - [勇敢な],... -
Gan bàn chân
あしのうら - [足の裏] - [tÚc lÝ], lẽ ra tôi nên mua một vài đôi xăng đan, gan bàn chân của tôi hình như đang rộp lên: ビーチサンダル持ってくりゃよかった。足の裏がやけそう,... -
Gan bàn tay
てのひら - [手の平] - [thỦ bÌnh], てのひら - [手のひら] - [thỦ], たなごころ - [掌], kẻ cho mượn cái nồi của chính... -
Gan cá câu
あんきも -
Gan dạ
だいたん - [大胆], かかん - [果敢], người chiến sĩ gan dạ kiên cường: 勇猛果敢な兵士 -
Gan góc
ゆうかん - [勇敢] -
Gan lì
ごうゆう - [剛勇] -
Gang
ちゅうてつ - [鋳鉄], せんてつ - [銑鉄], こうざい - [鋼材], まだらせん - [まだら銑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.