- Từ điển Việt - Nhật
Ghi
Mục lục |
n
きにゅうする - [記入する]
きさい - [記載]
- ghi chép một cách tự do: 自由に記載
- (chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~: ~についての詳しい記載がある(主語に)
- không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~: ~の献金に関する記載がない
- tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~: ~の規約に記載されたすべての規則に従う
きろくする - [記録する]
- ghi lại vào bằng băng video: ~をビデオで記録する
- ghi lại (lưu lại) cái gì vào ảnh: ~を写真で記録する
- ghi chép (ghi lại, lưu lại) từng cuộc giao dịch trên điện thoại một: 電話でのやりとりを一つひとつ記録する
グレイ
- chất cotton màu ghi: グレイ・コットン
- quần nỉ mỏng màu ghi: グレイ のフランネルのズボン
グレー
- màu mốt nhất của mùa thu năm nay là màu ghi: 今年の秋の流行色はグレーです
- mặc quần áo màu ghi: グレーの服を着て
- áo choàng màu ghi: グレーのコート
- áo vét màu ghi: グレーのスーツ
のせる - [載せる]
- ghi âm: 記録に載せる
Tin học
かきこむ - [書き込む]
セーブ
Xem thêm các từ khác
-
Ghi-nét
ギネスブック -
Ghi-ta hawaiian
ハワイアンギター -
Ghi (dữ liệu)
レコーディング -
Ghi (vào)
きにゅう - [記入], きにゅうする - [記入する], ghi vào (ghi vào) form: 形式記入, ghi mới: 原始記入, ghi đơn giản: 簡略記入,... -
Ghi (âm) bằng từ tính
じききろく - [磁気記録] -
Ghi MFM
へんけいしゅうはすうへんちょうきろく - [変形周波数変調記録] -
Ghi bàn thắng
とくてんをきめる - [得点を決める], huấn luyện viên đã lần lượt đưa các cầu thủ trẻ vào sân, song đội đó vẫn... -
Ghi băng video
ろくが - [録画する], ghi từ máy quay video: ビデオカメラから録画する, ghi lại buổi ghi âm với ..: ~とのインタビューを録画する -
Ghi chép
きろく - [記録], きじゅつ - [記述], きさい - [記載], きこう - [紀行], きじゅつする - [記述する], きろくする - [記録する],... -
Ghi chép rõ ràng
めいきする - [明記する] -
Ghi chép số liệu
データブック -
Ghi chú
びこう - [備考], きゃくちゅう - [脚注], ちゅう - [注する], ちゅう - [注], かいだい - [解題], キャプション, ちゅうしゃく... -
Ghi chú bổ sung
ふき - [附記] - [phỤ kÝ] -
Ghi chú cuối trang
きゃくちゅう - [脚注] -
Ghi chú gốc
げんちゅう - [原註] - [nguyÊn *], げんちゅう - [原注] - [nguyÊn chÚ], câu ghi chú gốc: 原注文 -
Ghi chú song song
へいこうちゅうき - [並行注記] -
Ghi chú về phạm vi
スコープノート -
Ghi chồng
オーバーライト, かきかえる - [書き換える], かさねがき - [重ね書き] -
Ghi dự phòng toàn bộ
フルバックアップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.