- Từ điển Việt - Nhật
Giày cao cổ
Mục lục |
n
ふかぐつ - [深靴] - [THÂM NGOA]
- Giầy cao cổ co dãn 2 bên: 両側がゴム布の深靴
ながぐつ - [長靴] - [TRƯỜNG NGOA]
ちょうか - [長靴] - [TRƯỜNG NGOA]
ブーツ
Xem thêm các từ khác
-
Giày cao gót
ハイヒール -
Giày da
かわぐつ - [皮靴] - [bÌ ngoa], かわぐつ - [革靴], tôi thích giày thể thao hơn giày da.: 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです,... -
Giày dép
はきもの - [履物], はきもの - [履き物], あしごしらえ - [足拵え] - [tÚc tỒn], ngành sản xuất giày dép.: 履物業界, công... -
Giày mềm thấp gót
パンプス -
Giày thấp cổ
シューズ -
Giày trượt
ローラースケート, スキッド -
Giày vò
ふみつける - [踏みつける], くるしめる - [苦しめる], luôn giày vò tâm hồn (trái tim) của (ai): (人)の心を絶えず苦しめる -
Giày vải gai
あさうらぞうり - [麻裏草履] - [ma lÝ thẢo lÝ], あさうら - [麻裏] - [ma lÝ] -
Giày xéo
ふみつける - [踏みつける] -
Giày ủng
ながぐつ - [長靴], オーバーシューズ -
Giày ống
ながぐつ - [長靴] - [trƯỜng ngoa], ブート -
Giá C.F.
うんちんこみねだん - [運賃込値段] -
Giá C.I.F
うんちんほけんりょうこみねだん - [運賃保険料込値段] -
Giá C.I.F.
しーあいえふかかく - [C.I.F価格], category : 対外貿易 -
Giá F.A.S
せんそくわたしねだん - [船側渡し値段], category : 対外貿易 -
Giá F.O.B
ゆしゅつこうほんせんわたしねだん - [輸出港本船渡し値段], category : 対外貿易, 'related word': エフ・オー・ビー -
Giá ban đầu
とうしょかかく - [当初価格] -
Giá biến động lớn
かかくがおおはばにへんかする - [価格が大幅に変化する] -
Giá bán
できね - [出来値] - [xuẤt lai trỊ], うりね - [売値], はんばいかかく - [販売価格], category : 対外貿易 -
Giá bán buôn
おろしうりぶっか - [卸し売り物価], おろしね - [卸値], なかまねだん - [仲間値段], はんばいかかく - [販売価格],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.