- Từ điển Việt - Nhật
Giá đáy
Kinh tế
さいていかかく - [最低価格]
- Category: 対外貿易
さいていねだん - [最低値段]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Giá đã giảm
ねさげ - [値下], ねさげ - [値下げ], category : 対外貿易 -
Giá đã định
ていか - [定価], tôi sẽ giảm giá cho các anh 20 phần trăm so với giá đã định.: 定価の2割引にしておきましょう。 -
Giá đóng
おおびけ - [大引け], explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。,... -
Giá đóng cửa
おおひけそうば - [大引け相場], おわりね - [終値], ひけそうば - [引け相場], explanation : その日最後に取引された値段。,... -
Giá đóng cửa (sở giao dịch)
ひけそうば(とりひきじょ) - [引け相場(取引所)] -
Giá đơn vị
たんか - [単価] -
Giá đưa ra trong cuộc bán đấu giá
ビッド, category : 取引, explanation : 競売で、入札・付け値・また、トランプで、せり札宣言 -
Giá đường truyền
かいせんひよう - [回線費用] -
Giá được quyết định thông qua thỏa thuận của hai bên
かかくをせいりつする - [価格を成立する] -
Giá đất
ちか - [地価], khu phố này đang bị đô thị hóa nhanh nên giá đất ở những khu vực xung quanh tăng đột biến.: その街の都市化が急速に進んだせいで、周辺の地価が高騰した,... -
Giá đất được công bố
こうじちか - [公示地価] - [cÔng thỊ ĐỊa giÁ], giá đất bình quân được công bố trên toàn quốc: 公示地価の全国平均 -
Giá đầu ngày
よりつきそうば - [寄付き相場], category : 取引所 -
Giá đỡ
アームレスト, オーバハング, ガーダ, かだい - [架台], ケリ, サポータ, サポート, しじだい - [支持台], ジャッキ,... -
Giá đỡ bánh cóc
ラチェットジャッキ -
Giá đỡ bưu kiện
パーセルラック -
Giá đỡ cao su
ラバーマウント -
Giá đỡ chân cột trụ
ペディスタル -
Giá đỡ cơ bản
きほんか - [基本架] -
Giá đỡ cầu chì
フューズホルダー -
Giá đỡ cứng
リジッドラック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.