- Từ điển Việt - Nhật
Giá cả đắt đỏ
n
ぶっかがたかくなる - [物価が高くなる]
Xem thêm các từ khác
-
Giá cấm đoán
きんしてきたかね - [禁止的高値] -
Giá của một sản phẩm
たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá fob osaka.: 表示価格はすべて米ドル建ての単価で、大阪港本船渡し条件となっています,... -
Giá của nhà sản xuất đưa ra
メーカーきぼうかかく - [メーカー希望価格] -
Giá cực thấp
ちょうていかかく - [超低価格] - [siÊu ĐÊ giÁ cÁch] -
Giá cố định
ていか - [定価], こていかかく - [固定価格] -
Giá cổ phiếu
かぶか - [株価], explanation : 株式の価格のことを株価という。株価は、基本的には、投資家の「買い(=需要)」と「売り(=供給)」の関係において決定される。///証券取引所を通じて売買された株式の時価のことを相場(株式相場)とも呼ぶ。,... -
Giá danh nghĩa
めいもくねだん - [名目値段], めいもくかかく - [名目価格], がくめん - [額面], mua với giá danh nghĩa: 額面で買う -
Giá danh nghĩa (của một cổ phần)
がくめん - [額面] -
Giá di động
じゅんのうへんどうかかく - [順応変動価格], いどうかかく - [移動価格], じゅんのうへんどうかかく - [順応変動価格],... -
Giá dỡ hàng lên bờ
りくあげかかく - [陸揚げ価格] -
Giá dỡ lên bờ
りくあげかかく - [陸揚げ価格], category : 対外貿易 -
Giá dự thầu
にゅうさつかかく - [入札価格], うけおいかかく - [請負価格], category : 対外貿易 -
Giá dự đấu
にゅうさつかかく - [入札価格], category : 対外貿易 -
Giá ghi trên hàng hoá
ていか - [定価] -
Giá ghi trên hóa đơn
りょうしゅうしょのがくめん - [領収書の額面] -
Giá giao ngay
げんぶつかかく - [現物価格] -
Giá giao nơi để hàng
げんぶつわたしねだん - [現物渡し値段], げんざいちわたしねだん - [現在地渡し値段] -
Giá giữ đầu nhíp
スプリングハンガー, スプリングブラケット -
Giá giới hạn
さしね - [指値] - [chỈ trỊ] -
Giá gạo
べいか - [米価], chính sách giá gạo: 米価政策, tạo áp lực từ phía những người nông dân để tăng giá gạo.: 米価を上げろという農民の圧力に屈する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.