- Từ điển Việt - Nhật
Giá người bán
Kinh tế
うりてかかく - [売り手価格]
うりぬしのかかく - [売主の価格]
Xem thêm các từ khác
-
Giá người mua
こうにゅうしゃかかく - [購入者価格], かいいれかかく - [買入価格], こうにゅうしゃかかく - [購入者価格], category... -
Giá nhập khẩu
ゆにゅうかかく - [輸入価格] -
Giá nội địa
こくないかかく - [国内価格] -
Giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế)
あめりかばいかかぜいほうしき - [アメリカ売価課税方式], べいこくないかかく - [米国内価格], category : 対外貿易,... -
Giá phá giá
だんぴんぐかかく - [ダンピング価格] -
Giá phát triển
かいはつコスト - [開発コスト], かいはつひよう - [開発費用] -
Giá phù hợp
てきせいかかく - [適正価格] - [thÍch chÍnh giÁ cÁch], yêu cầu opec có một mức giá dầu phải chăng: opecに石油の適正価格の設定を求める,... -
Giá phải chăng
れんか - [廉価], てきとうなかかく - [適当な価格], てきせいかかく - [適正価格] - [thÍch chÍnh giÁ cÁch], yêu cầu opec... -
Giá qui định
がくめん - [額面], cao hơn giá qui định: 額面以上の値 -
Giá quá cao
ほうがいのたかね - [法外の高値], ほうがいなねだん - [法外な値段], ほうがいなかかく - [法外な価格], ほうがいかかく... -
Giá quá đắt
ほうがいのたかね - [法外の高値], ほうがいなねだん - [法外な値段], ほうがいなかかく - [法外な価格], ほうがいかかく... -
Giá quảng cáo
こうこくりょう - [広告料] -
Giá quốc tê
こくさいしじょうかかく - [国際市場価格], こくさいかかく - [国際価格] -
Giá rẻ
やすね - [安値], したね - [下値], category : 株式, explanation : 現在の株価以下の値段のこと。さらに安い株価のこと。 -
Giá sách
ほんだな - [本棚], しょか - [書架] -
Giá sách thư viện
ライブラリケース -
Giá thanh toán
けっさいかかく - [決済価格] -
Giá thiết bị
ぶっけんひ - [物件費] - [vẬt kiỆn phÍ], dự toán giá thiết bị: 物件費予算 -
Giá thuê trọ
とまりちん - [泊り賃] -
Giá thành
コスト, げんか - [原価]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.