- Từ điển Việt - Nhật
Giải khát
v
のどをうるおす - [喉を潤す] - [HẦU NHUẬN]
Xem thêm các từ khác
-
Giải lao
ブリージング, ハーフタイム, きゅうけいする - [休憩する] -
Giải mã
かいどく - [解読] - [giẢi ĐỘc], ほんやくする - [翻訳する], giải mã mệnh lệnh: 命令の解読, giãi mã về gen di truyền... -
Giải mật mã
デクリプト -
Giải nghĩa
かいしゃくする - [解釈する], かいしゃく - [解釈], giải nghĩa (giải thích) động cơ về hành động của người này: この人の行動に対する動機の解釈,... -
Giải nghệ
いんたい - [引退する], giải nghệ nghề đấm bốc: ボクシングを引退する -
Giải nhiệt
ねつをさげる - [熱を下げる], げねつ - [解熱する] -
Giải nhì
にとうしょう - [二等賞] - [nhỊ ĐẲng thƯỞng] -
Giải nhất
いっとう - [一等], vì tôi đạt giải nhất trong ngày hội thể thao nên bố tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp.: 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。 -
Giải pháp
かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], かいとう - [解答] -
Giải pháp (cho một vấn đề)
ソリューション -
Giải pháp cho vấn đề
ぎもんのかいけつ - [疑問の解決], もんだいのかいけつ - [問題の解決] -
Giải pháp cơ bản
きていかい - [基底解] -
Giải pháp xấp xỉ
きんじかい - [近似解] -
Giải phóng
かいほう - [解放], かいほう - [解放する], リリース, giải phóng khỏi công việc nhàm chán: つらい仕事からの解放, giải... -
Giải phóng bộ nhớ
ブラースト -
Giải phóng mặt bằng
土地解放 -
Giải phóng phụ nữ
ウーマンリブ, những người đòi giải phóng cho phụ nữ: ウーマンリブの人, phong trào vì quyền bình đẳng nam nữ (giải... -
Giải phóng quân
かいほうぐん - [解放軍] -
Giải phẫu
しゅじゅつする - [手術する] -
Giải phẫu học
かいぼうがく - [解剖学], thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa: 外科解剖学の, hội nghị giải phẫu học quốc tế: 国際解剖学会議,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.