- Từ điển Việt - Nhật
Giấy báo nợ
Kinh tế
かりかたひょう - [借方票]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy báo sửa đổi
へんこうつうちしょ - [変更通知書], しゅうせいつうちしょ - [修正通知書], しゅうせいつうち - [修正通知], へんこうつうちしょ... -
Giấy báo tàu đến
ちゃっかあんない - [着荷案内], ちゃくにあんない - [着荷案内], category : 対外貿易 -
Giấy báo đường sắt
てつどうかもつとうちゃくつうちしょ - [鉄道貨物到着通知書] -
Giấy bìa
あつがみ - [厚紙], hộp bìa cứng: 厚紙でできた箱, đồ chơi làm bằng giấy bìa: 厚紙製玩具 -
Giấy bóng mờ
トレーシングペーパー -
Giấy bạc
しへい - [紙幣], ぎんがみ - [銀紙] -
Giấy bạc ngân hàng
ぎんこうけん - [銀行券], ぎんこうしへい - [銀行紙幣], ぎんこうつうか - [銀行通貨], なんか - [軟貨], category : 対外貿易 -
Giấy bảo lãnh
ほしょうしょ - [保証書], ほしゃくしょうしょ - [保釈証書] -
Giấy bảo đảm
ほしょうしょ - [保証書] -
Giấy bọc
アートし - [アート紙], đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí: アート紙面の記事を読む -
Giấy bọc ngoài
ひょうし - [表紙] -
Giấy bỏ đi
かみくず - [紙屑] -
Giấy bồi
ペーステッドプレート -
Giấy bổ sung bảo hiểm
ほけんついかしょ - [保険追加所], ほけんついかしょ - [保険追加書], category : 対外貿易 -
Giấy can
とうしゃし - [透写紙] - [thẤu tẢ chỈ] -
Giấy chuyển nhượng
じょうとしょ - [譲渡書], category : 対外貿易 -
Giấy chẩn đoán
しんだんしょ - [診断書] -
Giấy chứng
しょうめいしょ - [証明書], category : 対外貿易 -
Giấy chứng bảo hiểm
ほけんしょうめいしょ - [保険証明書], category : 対外貿易 -
Giấy chứng cân (hàng)
けんりょうしょうめいしょ - [検量証明書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.